Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ せい ]

n-suf

chế
その製品は日本の市場に根付いていたので、ずっと日本製だと思い込んでいた。 :Tôi luôn nghĩ sản phẩm đó là hàng Nhật vì nó đã bám rễ khá lâu tại thị trường Nhật bản.
アメリカ製というだけで日本の消費者が高額な支払いをするとは思えません。 :Tôi không nghĩ rằng người tiêu dùng Nhật Bản sẽ trả một khoản tiền lớn chỉ bởi vì sản phẩm đ

n

sự chế tạo/sự chế ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飽き

    [ あき ] n sự mệt mỏi/sự chán nản (人)に飽きが来る: bắt đầu thấy chán ai
  • 飽きる

    Mục lục 1 [ あきる ] 1.1 n 1.1.1 chán 1.2 v1 1.2.1 chán ghét/mệt mỏi/không còn hứng thú/chán ngấy/ngán ngẩm/ớn/ngán [ あきる...
  • 飽くことを知らない

    [ あくことをしらない ] exp Không bao giờ thấy thỏa mãn/tham lam vô độ 飽くことを知らないどん欲: Tính tham ăn vô độ.
  • 飽く迄

    [ あくまで ] adv kiên trì/ngoan cố/tới cùng あくまでも...する努力をする: nỗ lực làm việc gì tới cùng
  • 飽かす

    [ あかす ] v5s cho đầy đủ/cho (ăn, uống) no nê/đổ (tiền)/không tiếc tiền/tiêu rất nhiều tiền 金に飽かして豪邸を建てる:...
  • 製塩

    [ せいえん ] n làm muối
  • 製作

    [ せいさく ] n sự chế tác/sự sản xuất/ sự làm
  • 製作する

    [ せいさくする ] vs chế tác/sản suất
  • 製作会社

    Tin học [ せいさくがいしゃ ] công ty sản xuất [manufacturing company]
  • 製作盤

    [ せいさくばん ] n bàn đạp
  • 製作所

    Mục lục 1 [ せいさくしょ ] 1.1 n 1.1.1 xưởng sản xuất 1.1.2 xưởng chế tạo [ せいさくしょ ] n xưởng sản xuất xưởng...
  • 製パン職人

    [ せいぱんしょくにん ] n thợ làm bánh
  • 飽和

    Mục lục 1 [ ほうわ ] 1.1 n 1.1.1 sự bão hòa 2 Kỹ thuật 2.1 [ ほうわ ] 2.1.1 bão hoà [saturation] 3 Tin học 3.1 [ ほうわ ] 3.1.1...
  • 飽和状態

    Tin học [ ほうわじょうたい ] trạng thái bão hoà [(to be) saturated]
  • 飽和状態になる

    Tin học [ ほうわじょうたいになる ] trở nên bão hoà [to saturate]
  • 飽和点

    Kinh tế [ ほうわてん ] dung lượng bão hòa (thị trường) [saturation capacity (point)] Category : Thị trường [市場]
  • 飽和点(市場)

    [ ほうわてん(しじょう) ] n dung lượng bão hòa ( thị trường)
  • 飽和曲線

    Kỹ thuật [ ほうわきょくせん ] đường cong bão hoà [saturation curve]
  • 製品

    Mục lục 1 [ せいひん ] 1.1 n 1.1.1 xuất phẩm 1.1.2 thành phẩm 1.1.3 sản phẩm 1.1.4 hàng hóa/ hàng 1.1.5 chế phẩm 2 Kinh tế...
  • 製品化

    Tin học [ せいひんか ] làm thành một sản phẩm [making into a product (vs)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top