- Từ điển Nhật - Việt
要求手形
Mục lục |
[ ようきゅうてがた ]
vs
hối phiếu trả tiền ngay
Kinh tế
[ ようきゅうてがた ]
hối phiếu trả tiền ngay [demand bill (of exchange)/demand draft]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
要求書
Mục lục 1 [ ようきゅうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy yêu cầu 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうしょ ] 2.1.1 giấy yêu cầu [demand/request/call]... -
要求時ページング
Tin học [ ようきゅうじページング ] tạo trang nhớ theo nhu cầu [(on) demand paging] -
要注意
[ ようちゅうい ] n sự chú ý cần thiết 要注意人物リスト: danh sách -
要望
[ ようぼう ] n sự mong muốn/ước nguyện ...の経済界の要望: sự mong muốn của giới doanh nghiệp về... -
要望する
[ ようぼうする ] n nguyện ước -
要望クラス
Tin học [ ようぼうクラス ] lớp ưu tiên [preferred class] -
要旨
Mục lục 1 [ ようし ] 1.1 n 1.1.1 cái cốt yếu/yếu tố cần thiết/yếu tố chính/cái cốt lõi/sự tóm lược 2 Tin học 2.1 [... -
要所
[ ようしょ ] n nơi nòng cốt/nơi mấu chốt/vị trí quan trọng -
規定
Mục lục 1 [ きてい ] 1.1 n 1.1.1 qui ước 1.1.2 qui định 1.1.3 qui chế 1.1.4 điều luật 1.2 n, adj-no 1.2.1 quy định/quy tắc 1.3... -
規定の形式
[ きていのけいしき ] vs định thức -
規定する
[ きていする ] vs quy định/quy chế 当事者が受領する損害賠償額を規定する: quy định mức bồi thường thiệt hại cho... -
規定食を取る
[ きていしょくをとる ] vs ăn kiêng (人)に規定食をとらせる: cho ai đó ăn kiêng 規定食を取る人: người ăn kiêng 規定食を取らせる:... -
規定数値
Kỹ thuật [ きていすうち ] chỉ số quy định -
規律
Mục lục 1 [ きりつ ] 1.1 n 1.1.1 trật tự 1.1.2 quy luật/kỷ luật 1.1.3 qui luật 1.1.4 luật [ きりつ ] n trật tự 規律のある社会:... -
規律のない
[ きりつのない ] n vô kỷ luật -
規律を定める
[ きりつをさだめる ] n khuôn phép -
規律を乱す
[ きりつをみだす ] n phá quấy -
規制
Mục lục 1 [ きせい ] 1.1 n 1.1.1 quy định/quy tắc/chế độ quy định/quy chế 1.1.2 qui chế 1.1.3 định mức 2 Kinh tế 2.1 [ きせい... -
規制する
Mục lục 1 [ きせい ] 1.1 vs 1.1.1 hạn chế/bó hẹp 2 Kinh tế 2.1 [ きせいする ] 2.1.1 điều tiết [regulate, control] [ きせい... -
規制緩和
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きせいかんわ ] 1.1.1 việc nới lỏng các luật lệ [easing of regulations] 2 Tin học 2.1 [ きせいかんわ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.