Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

見せる

[ みせる ]

v1

cho xem/cho thấy/chứng tỏ/bày tỏ
写真を見せてください。: Cho tôi xem ảnh nào
それをやって ~: Sẽ làm việc đó cho mà xem.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 見せ掛け

    [ みせかけ ] n giả vờ/giả bộ/làm đồ giả như thật 金持ちに~: giả vờ như là người giàu có 働いているように ~: giả...
  • 見す見す

    [ みすみす ] adv, uk giương mắt ra nhìn mà không làm gì được/đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được
  • 見取り図

    Mục lục 1 [ みとりず ] 1.1 n 1.1.1 đồ hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ みとりず ] 2.1.1 bản sơ đồ bố trí [lay out] [ みとりず ] n...
  • 見合い

    [ みあい ] n sự mai mối/sự làm mối/sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ)
  • 見合う

    [ みあう ] n giáp mặt
  • 見合わせる

    Mục lục 1 [ みあわせる ] 1.1 v1 1.1.1 so sánh với nhau/đối chiếu 1.1.2 quyết định không làm sau khi xem xét tình hình 1.1.3...
  • 見失う

    [ みうしなう ] v5u thất lạc/lạc mất/không nhìn thấy
  • 見学

    [ けんがく ] n tham quan với mục đích học tập/tham quan 社会科見学(学校の): tham quan Khoa xã hội (của trường) 設備見学:...
  • 見学する

    [ けんがく ] vs tham quan với mục đích học tập/tham quan/quan sát ダイヤモンド産業をつぶさに見学する: tham quan cận cảnh...
  • 見守る

    Mục lục 1 [ みまもる ] 1.1 v5r 1.1.1 trông nom 1.1.2 trông coi 1.1.3 trông 1.1.4 theo dõi/nhìn theo mãi/theo sát 1.1.5 bảo vệ/chăm...
  • 見届ける

    [ みとどける ] v1 nhìn thấy/nhìn đúng/trông thấy/xác nhận 彼の功績を ~: xác nhận công trạng của anh ta
  • 見上げる

    Mục lục 1 [ みあげる ] 1.1 v1 1.1.1 nhìn lên/ngước lên 1.1.2 ngưỡng mộ/hâm mộ/tôn kính [ みあげる ] v1 nhìn lên/ngước...
  • 見下ろす

    Mục lục 1 [ みおろす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn xuống 1.1.2 coi khinh/khinh miệt [ みおろす ] v5s nhìn tổng thể/nhìn...
  • 見事

    Mục lục 1 [ みごと ] 1.1 adj-na 1.1.1 đẹp/đẹp đẽ/quyến rũ/ 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp/sự quyến rũ [ みごと ] adj-na đẹp/đẹp...
  • 見付ける

    [ みつける ] v1 tìm/tìm kiếm
  • 見付かる

    [ みつかる ] v5r, uk tìm thấy/tìm ra
  • 見張る

    Mục lục 1 [ みはる ] 1.1 v5r 1.1.1 mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn 1.1.2 canh gác/theo dõi [ みはる ] v5r mở to mắt ra nhìn/căng...
  • 見当

    Mục lục 1 [ けんとう ] 1.1 n 1.1.1 sự ước tính/sự ước đoán 1.1.2 khoảng/khoảng chừng/ước chừng/trên dưới 1.1.3 hướng/phương...
  • 見地

    [ けんち ] n quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận ニュートラルな見地: Quan điểm trung lập 実用的な見地: lý luận (quan...
  • 見分け

    [ みわけ ] n sự phân biệt/sự làm rõ  ~ がつかない: không phân biệt được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top