- Từ điển Nhật - Việt
見分ける
Xem thêm các từ khác
-
見切品
Kinh tế [ みきりひん ] hàng ế [rummage goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
見る
Mục lục 1 [ みる ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn xem 1.1.2 nhìn thấy 1.1.3 ngó 1.1.4 ngắm 1.1.5 coi 1.2 v1 1.2.1 nhìn/xem 1.3 v1 1.3.1 nhòm 1.4 v1... -
見る見る
[ みるみる ] adv nhanh chóng (biến đổi)/trông thấy (biến đổi) 子供は ~ 大きくなった。: Trẻ con lớn lên trông... -
見処分剰余金
Kinh tế [ みしょぶんじょうよきん ] thặng dư không hợp lý [unappropriated surplus] Category : Tài chính [財政] -
見出し
Mục lục 1 [ みだし ] 1.1 n 1.1.1 đầu đề 2 Tin học 2.1 [ みだし ] 2.1.1 đoạn chú thích/phụ đề [heading/caption/subtitle/index]... -
見出しラベル
Tin học [ みだしラベル ] nhãn đầu tệp [beginning-of-file label/header label/HDR (abbr.)] -
見出しレコード
Tin học [ みだしレコード ] bản ghi đầu [header record] -
見出し語
Tin học [ みだしご ] từ khoá [title word/keyword] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần... -
見出す
[ みいだす ] v5s tìm ra/phát hiện ra 才能を ~: phát hiện tài năng -
見回れる
Kinh tế [ みまわれる ] tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you] Category : Tài chính [財政] -
見知りの
[ みしりの ] v5u quen -
見破る
[ みやぶる ] v5r nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong... -
見積原価
Kỹ thuật [ みつもりげんか ] nguyên giá ước tính [estimated cost] -
見積価格
Mục lục 1 [ みつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá ước tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりかかく ] 2.1.1 giá ước tính [estimated value] [ みつかかく... -
見積利益
Mục lục 1 [ みつもりりえき ] 1.1 n 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりりえき ] 2.1.1 lãi ước... -
見積り
Mục lục 1 [ みつもり ] 1.1 n 1.1.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつもり ] 2.1.1 sự ước lượng/sự... -
見積もり
Mục lục 1 [ みつもり ] 1.1 v5s 1.1.1 đánh giá 1.2 n 1.2.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 Kinh tế 2.1 [ みつもり ] 2.1.1 đánh... -
見積風袋
Kinh tế [ みつもりふうたい ] trọng lượng bì ước định [computer tare/estimated tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
見積書
Mục lục 1 [ みつもりしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản dự toán/bản ước tính/bản ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつもりしょ ] 2.1.1... -
見窄らしい
[ みすぼらしい ] adj cũ nát/rách nát/tơi tả/nghèo đói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.