Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

規約

Mục lục

[ きやく ]

n

quy ước/quy định/quy tắc
会員規約に背く: Làm trái với quy ước hội viên
~への会員資格に関連する規約: quy định về tư cách hội viên của ~
公正競争規約: Quy tắc cạnh tranh công bằng
qui ước

Tin học

[ きやく ]

giao thức/định ước/định chuẩn [protocol/agreement/convention]
Explanation: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 規約に従って

    Tin học [ きやくにしたがって ] theo như các quy tắc [according to the rules]
  • 規格

    Mục lục 1 [ きかく ] 1.1 n 1.1.1 qui cách 1.1.2 mực thước 1.1.3 khuôn khổ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きかく ] 2.1.1 quy cách/tiêu chuẩn...
  • 規格参照容量集合

    Tin học [ きかくさんしょうようりょうしゅうごう ] tập dung lượng tham chiếu chuẩn [reference capacity set]
  • 規格参照予約名

    Tin học [ きかくさんしょうよやくめい ] tên dành riêng cho tham chiếu [reference reserved name]
  • 規格参照量集合

    Tin học [ きかくさんしょうりょうしゅうごう ] tập lượng tham chiếu chuẩn [reference quantity set]
  • 規格売買

    Kinh tế [ きかくばいばい ] bán theo loại [sale by type]
  • 規格制定

    Tin học [ きかくせいてい ] xây dựng các tiêu chuẩn [standards creation]
  • 規格限界

    Kỹ thuật [ きかくげんかい ] giới hạn quy cách
  • 規模

    Mục lục 1 [ きぼ ] 1.1 n 1.1.1 quy mô 1.1.2 qui mô [ きぼ ] n quy mô 規模の大きい会社: công ty có quy mô lớn qui mô
  • 規模の拡大を目的とした投資

    Kinh tế [ きぼのかくだいをもくてきとしたとうし ] Đầu tư mở rộng quy mô
  • 規準

    Mục lục 1 [ きじゅん ] 1.1 n 1.1.1 mức 1.1.2 chuẩn mực/quy chuẩn [ きじゅん ] n mức chuẩn mực/quy chuẩn これを基準とする:...
  • [ おや ] n cha mẹ/bố mẹ/song thân 子どもの人生をめちゃくちゃにするばかな親 :Bố mẹ ngốc nghếch phá hại cuộc...
  • 親しくなる

    Mục lục 1 [ したしくなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm thân 1.1.2 làm bạn 1.1.3 kết thân 1.1.4 kết bạn [ したしくなる ] adj làm thân...
  • 親しみ

    [ したしみ ] n sự thân thiết/sự thân mật/thân thiết/thân mật
  • 親しい

    Mục lục 1 [ したしい ] 1.1 n 1.1.1 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 thân thiết/gần gũi/thân thiện 1.3 adj 1.3.1 tri tâm [ したしい ] n đầm...
  • 親しむ

    [ したしむ ] v5m thân thiết/thân mật
  • 親友

    Mục lục 1 [ しんゆう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kết bạn 1.1.2 bạn vàng 1.1.3 bạn thân 1.1.4 bạn bè 1.2 n 1.2.1 sự thân hữu/bạn thân...
  • 親子

    [ おやこ ] n cha mẹ và con cái/tình máu mủ/bố con/mẹ con もちろん、私たちは血を分けた親子なんだよ :Dĩ nhiên chúng...
  • 親子結合

    Tin học [ おやこけつごう ] tập máy chủ [host association]
  • 親子関係

    Tin học [ おやこかんけい ] quan hệ cha-con [parent-child relationship]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top