- Từ điển Nhật - Việt
観光する
[ かんこうする ]
vs
du lãm/thăm quan/du lịch
- レンタカーで観光する: tham quan bằng xe đi thuê
- 世界中を観光する: du lịch khắp thế giới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
観光紙
[ かんこうかみ ] vs giấy ảnh -
観点
[ かんてん ] n luận điểm -
観点表示
Tin học [ かんてんひょうじ ] nhãn của nút [node label] -
観相
[ かんそう ] n diện mạo/dung mạo/tướng mạo 観相家: người xem diện mạo (tướng mạo) 観相学: tướng mạo học -
観相家
[ かんそうか ] n thầy tướng -
観音
[ かんのん ] n Phật Bà Quan Âm -
観音様
[ かんのんさま ] n Phật Bà Quan Âm -
観衆
[ かんしゅう ] n người xem/khán giả 観衆(の心)に訴えるものがある: hấp dẫn (thu hút) khán giả 群衆(観衆)の真ん中にマイクが置かれて(設置されて)いる:... -
観覧
[ かんらん ] n sự tham quan/tham quan/xem テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな: cảm giác lạ khi xem chiến tranh... -
観覧席
[ かんらんせき ] n khán đài 特別観覧席: khán đài quan trọng (khán đài A) 屋外観覧席の観衆: khán đài ngoài trời -
観賞
[ かんしょう ] n-vs sự xem/sự thưởng thức/xem/thưởng thức/sự ngắm nhìn/ngắm nhìn 100年後も観賞されているだろうと確信を持って言えるのは、彼の映画だけだ:... -
馳走する
[ ちそうする ] n thết đãi -
観測
Mục lục 1 [ かんそく ] 1.1 n 1.1.1 sự quan trắc/sự quan sát/sự đo đạc/quan trắc/quan sát/đo đạc 2 Kinh tế 2.1 [ かんそく... -
観測する
[ かんそくする ] vs đo đạc/quan trắc/quan sát ~の動態を観測する: quan trắc động thái của ~ 海上で観測する: quan sát... -
観測度数
Kỹ thuật [ かんそくどすう ] tần số quan sát [observed frequency] Category : toán học [数学] -
観測データ
Tin học [ かんそくデータ ] dữ liệu được quan sát [observed data] -
観測値
Tin học [ かんそくち ] giá trị được quan sát [observed value] -
観測器具
[ かんそくきぐ ] vs máy đo -
観測所
[ かんそくしょ ] n đài quan sát/đài quan trắc ~の観測所を設置する: đặt đài quan sát cái gì 気候観測所: đài quan... -
観想術
[ かんそうじゅつ ] n tướng số
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.