- Từ điển Nhật - Việt
解放区
Mục lục |
[ かいほうく ]
vs
khu tự do
khu giải phóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
解放要求
Tin học [ かいほうようきゅう ] yêu cầu giải phóng [release request] -
解放軍
[ かいほうぐん ] vs giải phóng quân -
解散
[ かいさん ] n sự giải tán/giải tán/sự giải thể/giải thể 企業の解散: giải thể xí nghiệp 修道院の解散: giải tán... -
解散する
Mục lục 1 [ かいさん ] 1.1 vs 1.1.1 giải tán 2 [ かいさんする ] 2.1 vs 2.1.1 tan [ かいさん ] vs giải tán 会議は5時に解散した。:... -
触媒
Mục lục 1 [ しょくばい ] 1.1 n 1.1.1 chất xúc tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょくばい ] 2.1.1 chất xúc tác [Catalyst] [ しょくばい... -
触媒作用
[ しょくばいさよう ] n tác dụng xúc tác -
触れ合い
[ ふれあい ] n mối liên hệ/sự liên lạc 地域の人々との触れ合いを育てる: nuôi dưỡng mối liên hệ giữa mọi người... -
触れ合う
[ ふれあう ] v5u liên lạc/liên hệ/tiếp xúc (với ai) ~と触れ合う大切な機会を(人)から奪う: lấy mất cơ hội quan... -
触れる
Mục lục 1 [ さわれる ] 1.1 v5r 1.1.1 xúc 2 [ ふれる ] 2.1 v1 2.1.1 vi phạm/phạm 2.1.2 sờ mó 2.1.3 sờ 2.1.4 rờ 2.1.5 mó máy 2.1.6... -
触る
Mục lục 1 [ さわる ] 1.1 n 1.1.1 sờ mó 1.1.2 rờ 1.1.3 mó máy 1.1.4 mò 1.1.5 chạm vào 1.2 v5r 1.2.1 sờ/mó/chạm [ さわる ] n sờ... -
触覚
[ しょっかく ] n xúc giác -
触角
[ しょっかく ] n xúc giác -
駱駝
[ らくだ ] n lạc đà -
駱駝の瘤
[ らくだのこぶ ] n bướu lạc đà -
駻馬
[ かんば ] n con ngựa bất kham -
角
Mục lục 1 [ かく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc 2 [ つの ] 2.1 n 2.1.1 sừng [ かく ] n, n-suf góc 三角形の内角の和は180度である。:... -
角のだれ
Kỹ thuật [ かどのだれ ] góc tù [blunt] -
角がとれる
[ かどがとれる ] n gãy góc -
角度
Mục lục 1 [ かくど ] 1.1 n 1.1.1 góc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくど ] 2.1.1 góc độ [angle] [ かくど ] n góc độ 問題をあらゆる角度から検討する:... -
角度定規
Kỹ thuật [ かくどじょうぎ ] thước đo góc [angle protractor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.