Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

評価損

Kinh tế

[ ひょうかそん ]

những mất mát khi định giá lại chứng khoán [loss on appraisal (of securities)]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 評判

    Mục lục 1 [ ひょうばん ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tiếng 1.1.2 bình luận 1.2 n 1.2.1 sự bình luận/lời bình luận 1.3 n 1.3.1 sự có...
  • 驕傲

    [ きょうごう ] n lòng kiêu ngạo/sự kiêu ngạo
  • 驕児

    [ きょうじ ] n đứa trẻ hư/đứa trẻ hư đốn
  • 評点

    [ ひょうてん ] n điểm
  • 評論

    Mục lục 1 [ ひょうろん ] 1.1 n 1.1.1 sự bình văn 1.1.2 sự bình luận [ ひょうろん ] n sự bình văn sự bình luận 一生涯同じ評論を書き続ける :liên...
  • 評論家

    [ ひょうろんか ] n Nhà phê bình 映画評論家 :nhà phân tích phim // nhà phê bình phim // nhà phê bình điện ảnh 演劇評論家 :nhà...
  • 評議

    Mục lục 1 [ ひょうぎ ] 1.1 vs 1.1.1 bình nghị 1.2 n 1.2.1 Hội nghị/thảo luận [ ひょうぎ ] vs bình nghị n Hội nghị/thảo...
  • 評議する

    [ ひょうぎする ] n đàm thuyết
  • 評議会

    [ ひょうぎかい ] n hội đồng 軍用電子機器評議会: hội đồng điện tử máy móc quân dụng AMA医学教育評議会: hội đồng...
  • 驕肆

    [ きょうし ] n sự kiêu hãnh/kiêu hãnh/niềm kiêu hãnh
  • 驕恣

    [ きょうし ] n sự kiêu hãnh/kiêu hãnh/niềm kiêu hãnh
  • 驕慢

    [ きょうまん ] n Sự kiêu ngạo
  • [ ご ] n, n-suf ngôn ngữ/từ 混同しやすい(語): Từ dễ nhầm lẫn 語/秒: Từ /giây 語/分: Từ /phút Ghi chú: đi ghép...
  • 語句

    [ ごく ] n cụm từ/cụm từ ngữ/ngữ 意義深い語句: Cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc 英語でよく使われる語句: Cụm...
  • 語句連想法

    Kinh tế [ ごくれんそうほう ] phương pháp liên tưởng từ [word association test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 語学

    Mục lục 1 [ ごがく ] 1.1 n 1.1.1 ngữ học 1.1.2 ngôn ngữ học [ ごがく ] n ngữ học ngôn ngữ học 語学としての英語を学ぶ :...
  • 語幹

    [ ごかん ] n gốc từ 動詞語幹: Gốc từ động từ 語幹形成母音: Nguyên âm tạo thành gốc từ 異語幹変化: Sự thay đổi...
  • 語彙

    [ ごい ] n từ vựng/ngôn từ 語彙・機能文法: Ngữ pháp chức năng từ vựng _歳の子どもの語彙: Ngôn từ của trẻ ~ tuổi...
  • 語彙規則

    [ ごいきそく ] n quy tắc về từ vựng 後語彙規: Quy tắc về hậu từ vựng
  • 語り手

    [ かたりて ] n người kể chuyện 物語の語り手: người kể chuyện giai thoại 優れた語り手にはリズムがある。: người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top