Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

詰める

Mục lục

[ つめる ]

v5m

gán
đóng
chôn lấp

v1

lấp/bịt/nhét vào/tống đầy vào/ép chặt vào/dốc sức vào/nín
息を ~: nín thở
 暮らしを: sống tiết kiệm

Tin học

[ つめる ]

điền vào/phủ đầy [to fill]
Explanation: Trong các chương trình bảng tính, đây là một thao tác nhằm nhập cùng một văn bản, trị số (các con số, ngày tháng, giờ, hoặc công thức), hoặc một tuần tự nhiều trị số vào trong phiếu công tác. Trong Lotus 1 - 2 - 3 chẳng hạn, bạn dùng lệnh/Data Fill để điền vào một dải các trị số dùng để chỉ trị số ở ô thứ nhất, gia số tăng hoặc giảm đối với mỗi số đặt trong dải, và con số mà Lotus phải dừng quá trình điền ở đó. Đồng nghĩa với data series.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 詰め荷

    Mục lục 1 [ つめに ] 1.1 v1 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ つめに ] 2.1.1 hàng lấp trống [filler cargo] [ つめに ] v1 hàng...
  • 詰め込む

    Mục lục 1 [ つめこむ ] 1.1 v1 1.1.1 dồi dào 1.2 v5m 1.2.1 nhét vào/tống vào 1.3 v5m 1.3.1 nhồi nhét [ つめこむ ] v1 dồi dào v5m...
  • 詰らない

    [ つまらない ] adj, uk chán/không ra cái gì/không đáng gì
  • 詰る

    [ つる ] adj, uk nhét
  • 詰む

    [ つむ ] v5m mịn/mau/không thông/bí 目の詰んだ生地: vải dệt mau
  • 詰問

    [ きつもん ] n sự thẩm vấn/thẩm vấn/sự tra hỏi/tra hỏi/sự tra xét/tra xét 過度の詰問: thẩm vấn quá mức (人)に厳しく詰問する:...
  • [ はなし ] n câu chuyện/sự nói chuyện/sự hội thoại
  • 話に引き入れる

    [ はなしにひきいれる ] v5s đàm đạo
  • 話したいです

    [ はなしたいです ] n muốn nói
  • 話し合い

    [ はなしあい ] n sự thảo luận/sự bàn bạc
  • 話し合う

    [ はなしあう ] v5u bàn bạc/bàn luận/thảo luận/trao đổi 彼らはどうすれば学校を綺麗に出来るかを話し合った。: họ...
  • 話し声

    Mục lục 1 [ はなしごえ ] 1.1 n 1.1.1 tiếng nói 1.1.2 giọng nói/tiếng nói chuyện [ はなしごえ ] n tiếng nói giọng nói/tiếng...
  • 話し好き

    [ はなしずき ] n sự ba hoa/sự lắm mồm
  • 話し上手

    [ はなしじょうず ] adj-na người nói giỏi
  • 話し言葉

    [ はなしことば ] n lời đã nói ra
  • 話し込む

    [ はなしこむ ] v5m đi sâu vào cuộc thảo luận/nói chuyện kỹ càng
  • 話し掛ける

    [ はなしかける ] v1 đến gần để hỏi chuyện/bắt chuyện 直接(人)に話し掛けるだけの勇気がない : không dám...
  • 話し手

    [ はなして ] n người nói chuyện/người diễn thuyết/diễn giả
  • 話さない

    [ はなさない ] n bụm miệng
  • 話す

    Mục lục 1 [ はなす ] 1.1 v5s 1.1.1 thốt 1.1.2 nói chuyện/nói (bằng ngôn ngữ nào đó) 1.1.3 nói 1.1.4 mở miệng 1.1.5 kể lại/thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top