Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

誤魔化す

[ ごまかす ]

v5s

lừa/lừa dối/nói dối
笑って誤魔化す: cười và lừa dối
年を誤魔化す: nói dối tuổi tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 誤配線

    Kỹ thuật [ ごはいせん ] sự nối dây sai [miswiring]
  • 誤植

    [ ごしょく ] n lỗi in/in sai  ~ を直す: sửa lỗi in
  • 誤操作

    Kỹ thuật [ ごそうさ ] sự thao tác sai [mishandling]
  • Mục lục 1 [ ほね ] 1.1 v1 1.1.1 cốt 1.2 n 1.2.1 xương 1.3 n 1.3.1 xương cốt 1.4 adj-na 1.4.1 xương xẩu [ ほね ] v1 cốt n xương...
  • 骨に刻む

    [ ほねにきざむ ] adj-na khắt cốt
  • 骨の折れる

    [ ほねのおれる ] adj-na khó nhọc
  • 骨子

    [ こっし ] n điều cốt tử/điều chủ chốt 計画の骨子は次のとおりだ。: Điều cốt tử của kế hoạch là như sau.
  • 骨を取り除く

    [ ほねをとりのぞく ] adj-na lóc xương
  • 骨を接ぐ

    Mục lục 1 [ ほねをつぐ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bó xương 2 [ ほねをはぐ ] 2.1 adj-na 2.1.1 bó xương [ ほねをつぐ ] adj-na bó xương...
  • 骨粗症

    [ こつそしょう ] vs bệnh lao xương
  • 骨牌

    [ かるた ] n bộ bài/bộ tú/trò chơi bài
  • 骨盤

    [ こつばん ] n xương hông
  • 骨髄

    Mục lục 1 [ こつずい ] 1.1 n 1.1.1 tuỵ 1.1.2 cốt tuỷ/tủy sống [ こつずい ] n tuỵ cốt tuỷ/tủy sống
  • 骨髄癌

    [ こつずいがん ] n bệnh ung thư xương
  • 骨抜き

    Mục lục 1 [ ほねぬき ] 1.1 adj-no 1.1.1 rút xương 1.2 n 1.2.1 sự rút xương [ ほねぬき ] adj-no rút xương n sự rút xương
  • 骨折

    Mục lục 1 [ こっせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự gãy xương/gãy xương 1.1.2 bị gãy xương [ こっせつ ] n sự gãy xương/gãy xương bị...
  • 骨折する

    [ こっせつ ] vs gãy xương この頃はちょっと転んだだけで骨折する子供がいる。: Dạo này có nhiều đứa trẻ bị gãy...
  • 骨折る

    [ ほねおる ] vs gãy xương
  • 骨捻挫

    [ ほねねんざ ] vs bị trẹo xương
  • 骨材

    Xây dựng [ こつざい ] Cốt liệu (Chỉ vật liệu làm bê tông ngoài xi măng nói chung như: đá, sỏi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top