Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

調査差益率

Kinh tế

[ ちょうささえきりつ ]

tỷ lệ lãi khi bán hàng căn cứ theo mẫu điều tra [rate of profits on sales determined by sample investigation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 調査人

    Kinh tế [ ちょうさにん ] người điều tra [surveyor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 調査企画書

    Kinh tế [ ちょうさきかくしょ ] bản đề án nghiên cứu [research proposal (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 調査票

    [ ちょうさひょう ] n Bản câu hỏi/phiếu điều tra
  • 調査義務

    Kinh tế [ ちょうさぎむ ] nghĩa vụ điều tra [duty to investigate] Category : Luật
  • 調査結果

    [ ちょうさけっか ] n kết quả điều tra
  • 調査費用

    Mục lục 1 [ ちょうさひよう ] 1.1 n 1.1.1 phí điều tra 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうさひよう ] 2.1.1 phí điều tra [survey fees] [ ちょうさひよう...
  • 調査者

    [ ちょうさしゃ ] n người điều tra
  • 調査期間

    Tin học [ ちょうさきかん ] giai đoạn nghiên cứu [study period]
  • 調歩同期

    Tin học [ ちょうほどうき ] bắt đầu-kết thúc đồng bộ [start-stop synchronization]
  • 調歩同期アダプタ

    Tin học [ ちょうほどうきアダプタ ] bộ điều hợp không đồng bộ [Asynchronous Adapter]
  • 調整

    Mục lục 1 [ ちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự điều chỉnh 1.1.2 điều chỉnh 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうせい ] 2.1.1 sự điều chỉnh...
  • 調整しろ

    Kỹ thuật [ ちょうせいしろ ] mức độ điều chỉnh [adjusting allowance]
  • 調整する

    Mục lục 1 [ ちょうせい ] 1.1 vs 1.1.1 điều chỉnh 2 [ ちょうせいする ] 2.1 vs 2.1.1 thu xếp 2.1.2 điều tiết [ ちょうせい...
  • 調整不良

    Kỹ thuật [ ちょうせいふりょう ] sự điều chỉnh sai/điều chỉnh không đạt [misadjustment]
  • 調整ネジ

    Kỹ thuật [ ちょうせいネジ ] vít chỉnh [adjust screw]
  • 調整水準

    Tin học [ ちょうせいすいじゅん ] mức phối hợp [coordination level]
  • 調教

    [ ちょうきょう ] n sự huấn luyện (thú)
  • 調教師

    [ ちょうきょうし ] n người dạy thú
  • 調書

    Mục lục 1 [ ちょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản điều tra 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしょ ] 2.1.1 biên bản [a protocol; minutes] [ ちょうしょ...
  • Mục lục 1 [ し ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tạp chí 1.1.2 sự ghi chép 1.1.3 báo [ し ] n, n-suf tạp chí コミック誌を読む :Đọc các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top