- Từ điển Nhật - Việt
諦め
Xem thêm các từ khác
-
諦める
[ あきらめる ] v1 từ bỏ/bỏ cuộc 運転免許取るのを あきらめたわ。: Tôi đã bỏ cuộc trong việc lấy bằng lái xe. -
髪
[ かみ ] n tóc 髪、よく乾かしたか?: Bạn đã sấy kỹ tóc chưa? 髪を刈る: cắt tóc 髪を染める: nhuộm tóc 髪を梳(と)かす:... -
髪型
[ かみがた ] n kiểu tóc 彼女は髪形を変えた。: Cô ấy thay đổi kiểu tóc. -
髪にすり込む
[ かみにすりこむ ] n vò đầu -
髪にパマネントをかける
[ かみにぱまねんとをかける ] n uốn tóc -
髪のピン
[ かみのピン ] n cặp tóc/kẹp tóc -
髪の色
[ けいのいろ ] n màu tóc 毛の色の~への変化{へんか}: Thay đổi màu tóc thành màu ~ 髪の色を変える: Thay đổi màu... -
髪の毛
[ かみのけ ] n sợi tóc/tóc/mái tóc メガネとしっかり結った髪の毛が、彼女のきちょうめんさを示していた: Chiếc... -
髪の毛を伸ばす
[ かみのけをのばす ] n nuôi tóc -
髪ピン
[ かみぴん ] n châm -
髪をくしけず
[ かみをくしけず ] n bới tóc -
髪をとかす
[ かみをとかす ] exp chải đầu きちんと髪をとかす: Chải đầu một cách cẩn thận もつれた髪をとかす: Chải tóc rối... -
髪をなでる
[ かみをなでる ] exp vuốt tóc -
髪を刈る
Mục lục 1 [ かみをかる ] 1.1 exp 1.1.1 thế phát 1.1.2 húi tóc 1.1.3 hớt tóc 1.1.4 cắt tóc [ かみをかる ] exp thế phát húi... -
髪を分ける
[ かみをわける ] exp chải -
髪を磨く
[ かみをみがく ] exp chải -
髪を編む
[ かみをあむ ] exp vấn tóc -
髪を結ぶ
[ かみをむすぶ ] exp kết tóc -
髪を抜く
[ かみをぬく ] exp bứt tóc -
髪留め
[ かみどめ ] n kẹp tóc/cặp tóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.