Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

諮問機関

[ しもんきかん ]

n

công ty tư vấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 諷刺画

    [ ふうしが ] n vẽ châm biếm
  • 諷諌

    [ ふうかん ] n sự cổ vũ bóng gió
  • [ しょ ] pref các/nhiều/vài
  • 諸君

    [ しょくん ] n Kính thưa quý ông!/Kính thưa quý bà/ quý ông, quý bà
  • 諸島

    [ しょとう ] n quần đảo/các đảo/nhóm đảo 西沙諸島: quần đảo Hoàng sa 南沙諸島: quần đảo Trường sa
  • 諸事

    [ しょじ ] n các sự việc/mọi việc
  • 諸侯

    [ しょこう ] n hoàng tử/hoàng thân/thái tử/nhà quý tộc/vua chúa
  • 諸国

    [ しょこく ] n nhiều nước/các nước
  • 諸説

    [ しょせつ ] n ý kiến/ thuyết/ câu chuyện
  • 諸費用計算書

    Mục lục 1 [ しょひようけいさんしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ しょひようけいさんしょ ] 2.1.1 bản kê...
  • 諸掛りなし

    Kinh tế [ しょかかりなし ] miễn mọi chi phí [exemption from charges/free of (all) charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 諸掛無し

    [ しょがかりなし ] pref miễn mọi chi phí
  • [ ことわざ ] n tục ngữ しばしば引用される諺: tục ngữ thường được trích dẫn 人生の指針とすべき諺: tục ngữ...
  • 諾否

    [ だくひ ] n có hay không もし諾否の回答する場合、早く教えてください。: Trong trường hợp trả lời có hay không thì...
  • 諾成契約

    Mục lục 1 [ だくせいけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ưng thuận 2 Kinh tế 2.1 [ だくしげるけいやく ] 2.1.1 hợp đồng ưng...
  • 諜報

    [ ちょうほう ] n Thông tin bí mật
  • 諜報機関

    [ ちょうほうきかん ] n cơ quan tình báo
  • 諌める

    [ いさめる ] n can gián
  • 高原

    [ こうげん ] n cao nguyên 彼女は軽井沢の涼しい高原で夏を過ごした。: Cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại...
  • 高くまたは低く

    [ たかくまたはひくく ] adj trầm bổng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top