Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

豪雨

[ ごうう ]

n

mưa to/mưa như trút nước
昨日の豪雨でその町は大きな被害を受けた。: Do trận mưa to ngày hôm qua mà thành phố đó đã phải chịu nhiều thiệt hại nặng nề.
その集中豪雨で村中が水に浸かった。: Do cơn mưa lớn đó mà cả ngôi làng bị ngập trong nước.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豪雨禍

    [ ごううか ] n sự tàn phá của lũ lụt
  • 豪雪

    [ ごうせつ ] n tuyết rơi dữ dội/tuyết rơi dầy 豪雪地帯 :khu vực phủ đầy tuyết rơi
  • 豪気

    [ ごうき ] n hào khí
  • 豪消費者自由競争委員会

    [ ごうしょうひしゃじゆうきょうそういいんかい ] n ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
  • 豪族

    [ ごうぞく ] n gia đình có thế lực/gia tộc có thế lực/gia đình quyền thế
  • 豪放

    [ ごうほう ] n hào phóng
  • [ ふか ] n cá mập/cá nhám
  • Mục lục 1 [ ひょう ] 1.1 n 1.1.1 Con báo 1.1.2 báo [ ひょう ] n Con báo 黒豹 :báo đen báo
  • 豹変

    [ ひょうへん ] n sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn 賢人は考えを変えることがあるが愚者は絶対に変えない。/君子豹変す :Người...
  • 豌豆

    [ えんどう ] n đậu xanh/đậu Hà Lan ハムとベーコン入りの干しえんどう豆スープ: món súp đậu Hà Lan khô nấu lẫn với...
  • [ にしん ] n cá tuyết 鱈綱 :Luồng cá tuyết. 鱈子 :Trứng cá tuyết.
  • [ うろこ ] n vảy ~で目から鱗が落ちる : sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì 魚の鱗を取る : đánh vẩy cá...
  • [ ます ] n cá hồi
  • [ まめ ] n đậu
  • 豆の粉

    [ まめのこ ] n bột đậu
  • 豆乳

    [ とうにゅう ] n sữa đậu nành
  • 豆腐

    [ とうふ ] n đậu phụ/đậu hủ/đậu khuôn
  • 豆本

    [ まめほん ] n sách có kích thước rất nhỏ
  • 貞女

    Mục lục 1 [ ていじょ ] 1.1 n 1.1.1 trinh nữ 1.1.2 Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy [ ていじょ ] n trinh nữ Phụ nữ tiết...
  • 貞婦

    [ ていふ ] n trinh phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top