- Từ điển Nhật - Việt
財団法人海外技術者研修協会
Xem thêm các từ khác
-
財産
Mục lục 1 [ ざいさん ] 1.1 n 1.1.1 tiền của 1.1.2 tài sản 1.1.3 của cải 1.1.4 của 2 Kinh tế 2.1 [ ざいさん ] 2.1.1 tài sản... -
財産の引渡
Kinh tế [ ざいさんのひきわたし ] giao tài sản [surrender of property] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
財産の引渡し
[ ざいさんのひきわたし ] n giao tài sản -
財産がある
[ ざいさんがある ] n có của -
財産受贈者
Kinh tế [ ざいさんじゅそうしゃ ] người nhận đồ quyên cúng tài sản [donatory] -
財産家
Kinh tế [ ざいさんか ] người có tài sản [a man of wealth] Explanation : 資産を多くもっている人。 \'Related word\': 資産家 -
財産を差し押さえる
Kinh tế [ ざいさんをさしおさえる ] Kê biên tài sản Category : Luật -
財産を作る
[ ざいさんをつくる ] n phát tài -
財産回復
Kinh tế [ ざいさんかいふく ] sự lấy lại tài sản/việc đòi lại tài sản [revendication] -
財産税
Kinh tế [ ざいさんぜい ] thuế tài sản [property tax] Explanation : 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般財産税と、相続税・贈与税・固定資産税などの特別財産税に分かれる。 -
財産管理
Kinh tế [ ざいさんかんり ] sự quản lý tài sản [administration] -
財産管理人
Kinh tế [ ざいさんかんりにん ] người quản lý tài sản [administrator] -
財産目録を作る
[ ざいさんもくろくをつくる ] n kiểm kê -
財産荒廃
Kinh tế [ ざいさんこうはい ] sự phung phí tài sản/sự bỏ mặc tài sản [dilapidation] -
財産譲渡
Kinh tế [ ざいさんじょうと、せいさん ] Chuyển nhượng tài sản Category : Luật -
財産権
Kinh tế [ ざいさんけん ] quyền sở hữu giá trị tài sản [property right] Explanation : 財産的価値を有する権利。身分権・人格権などと並ぶ私権の一。物権・債権および無体財産権などが主要なもの。 -
財産法
Mục lục 1 [ ざいさんほう ] 1.1 n 1.1.1 luật tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ ざいさんほう ] 2.1.1 luật tài sản [law of property] [ ざいさんほう... -
財産清算
Kinh tế [ ざいさんせいさん ] thanh lý tài sản Category : Luật -
財産所有権
Kinh tế [ ざいさんしょゆうけん ] quyền sở hữu tài sản -
財界
[ ざいかい ] n giới tài chính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.