Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

財政部

[ ざいせいぶ ]

n

bộ tài chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 財政重視

    Kinh tế [ ざいせいじゅうし ] sự coi trọng về tài chính [fiscality]
  • 財政法案

    Kinh tế [ ざいせいほうあん ] hóa đơn tài chính [finance bill]
  • 財政政策

    Kinh tế [ ざいせいせいさく ] chính sách tài chính [fiscality] Explanation : 政府支出額を弾力的に増減することによって民間経済に介入し、景気の調整・完全雇用・安定成長などの経済目標の達成をめざす政策。広義には財政の機能を利用した政府の政策全般をさす。...
  • 貢ぎ

    [ みつぎ ] n vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp
  • 貢ぎ物

    [ みつぎもの ] n vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp
  • 貢ぐ

    [ みつぐ ] v5g trợ giúp (tài chính)/giúp đỡ (tiền bạc) 立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ : Cô...
  • 貢租

    [ こうそ ] n Thuế hàng năm/vật cống
  • 貢献

    Mục lục 1 [ こうけん ] 1.1 n 1.1.1 sự cống hiến/sự đóng góp 2 Kinh tế 2.1 [ こうけん ] 2.1.1 phần đóng góp/vật đóng góp...
  • 貢献する

    [ こうけん ] vs cống hiến/đóng góp 彼はライオンズの優勝に大きく貢献した。: Anh ấy đã đóng góp to lớn cho chiến...
  • 貧しい

    Mục lục 1 [ まずしい ] 1.1 n 1.1.1 điêu đứng 1.2 adj 1.2.1 nghèo 1.3 adj 1.3.1 túng bẫn [ まずしい ] n điêu đứng adj nghèo 知識が貧しい :kiến...
  • 貧しい学者

    [ まずしいがくしゃ ] adj hàn sĩ
  • 貧すれば鈍する

    [ ひんすればどんする ] exp cái khó bó cái khôn
  • 貧家

    [ ひんか ] n nhà nghèo 貧家に生まれる :sinh ra trong gia đình nghèo khó
  • 貧富

    [ ひんぷ ] n giầu nghèo 貧富の差: phân biệt giàu nghèo
  • 貧寒

    Mục lục 1 [ ひんかん ] 1.1 n 1.1.1 Cảnh thiếu thốn/cảnh nghèo túng/cảnh cơ cực/sự bần hàn 1.2 adj-na 1.2.1 thiếu thốn/bần...
  • 貧乏

    Mục lục 1 [ びんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bần cùng 1.2 n 1.2.1 sự bần cùng [ びんぼう ] adj-na bần cùng 貧乏人はいつも貧乏くじを引く。 :Người...
  • 貧乏な

    Mục lục 1 [ びんぼうな ] 1.1 n 1.1.1 nghèo nàn 1.1.2 nghèo cực 1.1.3 nghèo [ びんぼうな ] n nghèo nàn nghèo cực nghèo
  • 貧乏な学者

    [ びんぼうながくしゃ ] n hàn sĩ
  • 貧乏な人

    [ びんぼうなひと ] n khố rách
  • 貧乏に生まれる

    [ びんぼうにうまれる ] exp sinh ra trong gia đình nghèo ばかに生まれるよりは、貧乏に生まれる方がましだ。 :Làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top