Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貶す

[ けなす ]

v5s, uk

gièm pha/chê bai/bôi xấu/bôi nhọ
(人)のまじめな努力をけなす: gièm pha sự cố gắng tích cực của...
(人)の業績をけなす: bôi xấu thành quả của...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 買いかぶる

    Mục lục 1 [ かいかぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 trả giá quá cao/mắc lừa 1.1.2 đánh giá quá cao [ かいかぶる ] v5r trả giá quá cao/mắc...
  • 買い占め

    [ かいしめ ] n sự mua toàn bộ/sự đầu cơ tích trữ/đầu cơ/mua tích trữ 株の大量買い占め: tích trữ số lượng lớn...
  • 買い占める

    [ かいしめる ] v1 mua toàn bộ/đầu cơ tích trữ 食糧を買い占めた姦商: gian thương đầu cơ lương thực
  • 買い取り

    [ かいとり ] n sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua 手形の買い取り: mua hối phiếu 日銀による国債買い取り:...
  • 買い上げ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かいあげ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ かいあげ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [...
  • 買い主

    [ かいぬし ] n người mua/bên mua 買い主の危険負担で: người mua sẽ chịu rủi ro 買い主保険: bảo hiểm người mua
  • 買い下がり

    Kinh tế [ かいさがり ] mua vào khi giá cổ phiếu giảm [Averaging] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式売買の一つの手段で、株価が下がっている状況で、購入していくこと。///購入単価を下げていくことができる。ナンピンの考え方である。
  • 買いオペ

    [ かいオペ ] n Thao tác mua/hành động mua
  • 買いオペレーション

    [ かいオペレーション ] n Thao tác mua/hành động mua
  • 買いオプション

    Kinh tế [ かいおぷしょん ] quyền mua ưu tiên [buying option]
  • 買い入れ

    [ かいいれ ] n mua/mua vào/nhập hàng 買い入れを確認する: Xác nhận mua vào 有価証券買い入れ: Mua chứng khoán có giá 武器の買い入れ:...
  • 買い入れる

    Mục lục 1 [ かいいれる ] 1.1 n 1.1.1 chuộc 1.2 v1 1.2.1 mua vào/nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ かいいれる ] 2.1.1 Mua vào [Purchase]...
  • 買い値

    [ かいね ] n giá mua
  • 買い立て

    [ かいたて ] n mới toanh/mới mua 買い立てのかばん: cặp mới toanh
  • 買い置き

    [ かいおき ] n mua dự trữ/mua đầu cơ/đầu cơ 買い置きの品: hàng hóa mua dự trữ ~を買い置きする: mua dự trữ cái...
  • 買い申込価格

    Kinh tế [ かいもうしこみかかく ] giá hỏi mua [bid quotation]
  • 買い物

    Mục lục 1 [ かいもの ] 1.1 n 1.1.1 thứ cần mua 1.1.2 sự mua hàng 1.1.3 món hàng mua được [ かいもの ] n thứ cần mua 何か買い物がありませんか:...
  • 買い越し

    Kinh tế [ かいこし ] mua trên số dư [Buying on balance] Category : 株式 Explanation : Khi đơn đặt hàng nhận ủy thác mua vào của...
  • 買い投機

    Kinh tế [ かいとうき ] đầu cơ giá lên [bull speculation]
  • 買い掛け

    [ かいかけ ] n mua chịu/phải thu 買掛勘定: tài khoản phải thu 買掛金: tiền mua chịu (tiền phải thu của khách hàng) 仕入先に買掛金の確認をする:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top