Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

買物

[ かいもの ]

n

món hàng mua được/mua hàng/mua sắm/mua đồ/đi chợ
その詐欺師は買物に偽金を使った: tên lừa đảo đó đã mua hàng bằng tiền giả.
母は午後に買物に行く: mẹ tôi đã đi mua hàng vào buổi chiều
今度買物に出掛けたらそのレコードを探してみなくちゃ。: lần sau, khi đi mua đồ, tôi nhất định phải tìm chiếc đĩa đó
パリでいっぱい買物をする : mua rất nhiều đồ ở Pari
彼のその日の良い行いは母親の買

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 買物する

    Mục lục 1 [ かいものする ] 1.1 n 1.1.1 sắm sửa 1.1.2 sắm [ かいものする ] n sắm sửa sắm
  • 買物袋

    [ かいものぶくろ ] n túi mua hàng/túi hàng/túi đồ/túi đựng đồ 買物袋を開けて~を取り出す: mở túi đồ và lấy...
  • 買掛債務

    Kinh tế [ かいかけさいむ ] nợ phải trả/trái khoản [Accounts payable] Category : 財務分析 Explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。...
  • 買掛金

    Kinh tế [ かいかけきん ] các khoản nợ phải trả/trái khoản [accounts payable]
  • 買指図

    Kinh tế [ かいさしず ] lệnh mua [order to purchase]
  • 買戻し

    Kinh tế [ かいもどし ] mua lại [repurchase]
  • 買戻し条件付購買

    Kinh tế [ かいもどしじょうけんつきこうばい ] mua cho trả lại [purchase on approval]
  • 買手

    [ かいて ] n người mua/bên mua/khách hàng だまされやすい買い手 : người mua dễ bị đánh lừa 海外の買い手: người...
  • 買手独占

    Kinh tế [ かいてどくせん ] người mua độc quyền [exclusive buyer]
  • 貸し

    [ かし ] n sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật đi vay mượn/cho vay/cho mượn/cho thuê (人)に貸しがある: nợ ai đó 貸出条件:...
  • 貸しボート

    [ かしボート ] n tàu đi thuê
  • 貸し切り

    [ かしきり ] n sự dành trước/sự giữ trước/sự đặt chỗ trước/đặt trước/hẹn trước/giữ chỗ trước そのレストランの部屋を貸し切りにした:...
  • 貸し出し

    Mục lục 1 [ かしだし ] 1.1 n 1.1.1 sự cho vay/sự cho mượn/cho vay/cho mượn 2 Kinh tế 2.1 [ かしだし ] 2.1.1 khoản cho vay [loan]...
  • 貸し出しする

    [ かしだし ] vs cho vay/cho mượn 自転車を貸し出しする: cho thuê xe đạp 図書の貸し出しをする : cho mượn sách
  • 貸し出す

    [ かしだす ] v5s cho vay/cho mượn (人)にローンを貸し出す: cho ai vay tiền (人)に車を貸し出す: cho ai mượn ô tô...
  • 貸し本

    [ かしほん ] n sách cho mượn
  • 貸し方

    [ かしかた ] n phần nợ
  • 貸す

    Mục lục 1 [ かす ] 1.1 n 1.1.1 bán đợ 1.2 v5s 1.2.1 cho vay/cho mượn 2 Kinh tế 2.1 [ かす ] 2.1.1 cho vay [advance loan] [ かす ] n...
  • 貸家

    [ かしや ] n nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ 貸家に住む : sống ở nhà đi thuê 新築貸家住宅 : sống ở...
  • 貸与

    [ たいよ ] n sự cho vay/sự cho mượn/tiền cho vay/vật cho mượn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top