- Từ điển Nhật - Việt
貸切車
Xem thêm các từ khác
-
貸出す
[ かしだす ] n cho thuê -
貸出額
Kinh tế [ かしだしがく ] số tiền cho vay [loan value] -
貸借
[ たいしゃく ] n cho vay và đi vay/các khoản cho vay và các khoản đi vay/tiền vay/khoản nợ 貸借の決算: quyết toán cá -
貸借対照表
Mục lục 1 [ たいしゃくたいしょうひょう ] 1.1 n 1.1.1 Bảng quyết toán 1.1.2 bản tổng kết tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ たいしゃくたいしょうひょう... -
貸倒
[ かしだおれ ] n món nợ không có khả năng thu hồi[bad debt] -
貸倒引当金
Kinh tế [ かしだおれひきあてきん ] bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi [Allowance for doubtful receivables (US)] Explanation... -
貸倒引当金戻入益
Kinh tế [ かしだおれひきあてきんもどしいれえき ] thay đổi khoản dự trữ cho các khoản phải thu khó đòi [Reversal of... -
貸倒金
Kinh tế [ かしだおれきん ] bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi [allowance for doubtful accounts] -
貸間
[ かしま ] n phòng cho thuê 家具付き貸間 : phòng cho thuê có sẵn đồ đạc 備品なしの貸間: phòng cho thuê không có đồ... -
貸金
Kinh tế [ かしきん ] tiền cho vay [advance] -
貸業務
Kinh tế [ かしぎょうむ ] nghiệp vụ cho vay [loan business] -
貸方
Kinh tế [ かしかた ] bên \"có\" (kế toán) [credit side] -
貸方表
Kinh tế [ かしかたひょう ] giấy báo \"có\" [credit advice/credit note] -
費
[ ひ ] n-suf phí 生活費: sinh hoạt phí -
費え
[ ついえ ] n chi phí lãng phí -
費える
Mục lục 1 [ ついえる ] 1.1 v1 1.1.1 lãng phí/tiêu phí 1.1.2 ít đi [ ついえる ] v1 lãng phí/tiêu phí 時間が費える: lãng phí... -
費やす
Mục lục 1 [ ついやす ] 1.1 v5s 1.1.1 tiêu hao/lãng phí 1.1.2 dùng/chi dùng [ ついやす ] v5s tiêu hao/lãng phí むだに体力を費やす:... -
費用
Mục lục 1 [ ひよう ] 1.1 n 1.1.1 tổn phí 1.1.2 lệ phí/chi phí/phí 2 Kinh tế 2.1 [ ひよう ] 2.1.1 chi phí/phí (khoản tiền) [cost/charge/expenditure... -
費用免除
Mục lục 1 [ ひようめんじょ ] 1.1 n 1.1.1 miễn mọi chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ ひようめんじょ ] 2.1.1 miễn mọi chi phí [exemption... -
費用明細書
Mục lục 1 [ ひようめいさいしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ ひようめいさいしょ ] 2.1.1 bản kê chi phí [statement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.