Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

起重機

Mục lục

[ きじゅうき ]

n

máy trục
máy bay chở hàng
大型起重機: máy bay chở hàng loại to
~を起重機でつり上げる: nâng lên máy bay chở hàng
起重機を降ろす: lấy ra khỏi máy bay chở hàng
起重機使用権: quyền sử dụng máy bay chở hàng
cần trục
cần cẩu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 起重機による痛み

    Kinh tế [ きじゅうきによるいたみ ] hư hại do cẩu [hook damage] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 起重機使用料

    Kinh tế [ きじゅうきしようりょう ] phí cẩu [cranage]
  • 起重機料なし

    Kinh tế [ きじゅうきりょうなし ] miễn phí cẩu [free of all cranage]
  • 起電力

    Kỹ thuật [ きでんりょく ] lực điện động [electromotive force]
  • 起案書

    [ きあんしょ ] v5r bản dự thảo
  • 起毛

    [ きもう ] n Tuyết của vải (Sợi lông hay tơ sợi đứng nổi lên bề mặt vải)
  • 起源

    Mục lục 1 [ きげん ] 1.1 v5r 1.1.1 gốc tích 1.1.2 gốc rễ 1.1.3 bản 1.2 n 1.2.1 khởi nguyên/nguồn gốc 1.3 n 1.3.1 mầm 1.4 n 1.4.1...
  • 鵜飼薬

    [ うがいやく ] n thuốc súc họng/thuốc xúc miệng 鵜飼薬を飲み込む: nuốt thuốc súc miệng 歯石防止用鵜飼薬: thuốc...
  • [ あざみ ] n Cây lá gai/cây a-ti-sô
  • 閏年

    [ うるうどし ] n, uk năm nhuận 閏年は4年に一度がある。: Năm nhuận 4 năm có một lần.
  • Mục lục 1 [ せき ] 1.1 n 1.1.1 cổng/ba-ri-e 1.2 n-suf 1.2.1 quan [ せき ] n cổng/ba-ri-e n-suf quan
  • 関する

    [ かんする ] vs-s liên quan đến/về (vấn đề) この問題に関して意見聞かせてください: xin nghe ý của anh về vấn đề...
  • 関与

    Mục lục 1 [ かんよ ] 1.1 n 1.1.1 sự tham dự/tham dự/sự tham gia/sự liên quan/liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ かんよ ] 2.1.1 sự tham...
  • 関与する

    [ かんよ ] vs tham dự/tham gia/liên quan 子供の誘拐に関与する: tham gia vào vụ bắt cóc trẻ em スキャンダルに関与する:...
  • 関心

    Mục lục 1 [ かんしん ] 1.1 n 1.1.1 tân tư 1.1.2 sự quan tâm/quan tâm 2 Kinh tế 2.1 [ かんしん ] 2.1.1 mối quan tâm [interests (BEH)]...
  • 関心を持つ

    [ かんしんをもつ ] n thiết tha
  • 関心領域

    Tin học [ かんしんりょういき ] vùng quan tâm [region of interest]
  • 関係

    Mục lục 1 [ かんけい ] 1.1 v5r 1.1.1 liên quan 1.1.2 liên hệ 1.1.3 can hệ 1.2 n 1.2.1 quan hệ/sự quan hệ 2 Kinh tế 2.1 [ かんけい...
  • 関係がない

    [ かんけいがない ] n vô can
  • 関係がある

    [ かんけいがある ] n liên can
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top