Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

超音波洗浄

Mục lục

[ ちょうおんぱせんじょう ]

n

sự rửa bằng sóng siêu âm
~を超音波洗浄機にかける :Đặt ~ vào máy rửa bằng sóng siêu âm
超音波洗浄装置 :Thiết bị rửa bằng sóng siêu âm

Kỹ thuật

[ ちょうおんぱせんじょう ]

sự rửa bằng sóng siêu âm [ultrasonic cleaning]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超音波洗浄装置

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱせんじょうそうち ] thiết bị rửa bằng sóng siêu âm [ultrasonic cleaning equipment]
  • 超音波洗浄機

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱせんじょうき ] máy rửa bằng sóng siêu âm [Ultrasonic cleaning machine]
  • 超音波溶接

    Kỹ thuật [ ちょうおんぱようせつ ] sự hàn sóng siêu âm [ultrasonic welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック製品の溶接部に超音波をあて、そのエネルギーによって発熱させて溶接する。///加圧しながら超音波を与え、超音波振動を利用して行う固相溶接。
  • 超過

    Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 n 1.1.1 sự vượt quá 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうか ] 2.1.1 vượt quá/số lượng thừa ra [excess] [ ちょうか...
  • 超過停泊日数

    Kinh tế [ ちょうかていはくにっすう ] thời gian bốc dỡ chậm [days of demurrage/demurrage days] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 超過する

    Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 vs 1.1.1 vượt quá 2 [ ちょうかする ] 2.1 vs 2.1.1 vượt [ ちょうか ] vs vượt quá 今回のパーティの費用は予算を超過した。:...
  • 超過引渡し

    Mục lục 1 [ ちょうかひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao trội 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうかひきわたし ] 2.1.1 giao trội [excess delivery]...
  • 超過保険

    Mục lục 1 [ ちょうかほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm trội 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうかほけん ] 2.1.1 bảo hiểm trội [excess insurance]...
  • 超過勤務

    [ ちょうかきんむ ] n sự làm thêm giờ 通常毎月_時間の超過勤務をする :Tôi thường phải làm thêm ~ giờ hàng tháng...
  • 超過勤務手当

    [ ちょうかきんむてあて ] n trợ cấp làm thêm 割増し超過勤務手当てが(主語)に支払われる :Lĩnh tiền trợ cấp...
  • 超過責任保険

    Mục lục 1 [ ちょうかせきにんほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm thêm trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうかせきにんほけん ]...
  • 超過重量

    Kinh tế [ ちょうかじゅうりょう ] trọng lượng trội [overweight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 超過送信

    Tin học [ ちょうかそうしん ] dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber] Explanation : Là chuỗi dữ liệu ngẫu nhiên liên tục được...
  • 超過送信制御

    Tin học [ ちょうかそうしんせいぎょ ] điều khiển dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber control] Explanation : Là điều khiển...
  • 超過情報速度

    Tin học [ ちょうかじょうほうそくど ] siêu tốc độ thông tin [excess information rate]
  • 超高速

    Tin học [ ちょうこうそく ] siêu tốc độ [ultra high speed]
  • 超高速並列インターフェース

    Tin học [ ちょうこうそくへいれつインターフェース ] giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI [HIPPI/High Performance Parallel...
  • 超高速度

    [ ちょうこうそくど ] n siêu tốc 超高速度衝突 :sự va chạm siêu tốc
  • 超越

    Mục lục 1 [ ちょうえつ ] 1.1 v5s 1.1.1 siêu việt 1.2 n 1.2.1 sự siêu việt [ ちょうえつ ] v5s siêu việt n sự siêu việt 彼の物語は時代を超越したものであり、古典となるのはまず間違いないだろう :Những...
  • 超越関数

    Mục lục 1 [ ちょうえつかんすう ] 1.1 n 1.1.1 Hàm siêu việt 2 Tin học 2.1 [ ちょうえつかんすう ] 2.1.1 hàm siêu việt [transcendental...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top