- Từ điển Nhật - Việt
軽量端末
Xem thêm các từ khác
-
軽量貨物
Mục lục 1 [ けいりょうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhẹ 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうかもつ ] 2.1.1 hàng nhẹ [light cargo/light freight/light... -
軽金属
Kỹ thuật [ けいきんぞく ] kim loại nhẹ [light metal] -
軽排水トン
Kinh tế [ けいはいすいとん ] trọng tải dãn nước tịnh [light displacement tonnage] -
軽機関銃
[ けいきかんじゅう ] n súng tiểu liên -
軽欠点
Kỹ thuật [ けいけってん ] lỗi nhỏ [minor defective] -
軽欠陥
Kỹ thuật [ けいけっかん ] khuyết tật nhỏ [minor defect] -
軽水
Kỹ thuật [ けいすい ] nước nhẹ [light water] -
軽気球
[ けいききゅう ] n khinh khí cầu -
軽油
Kỹ thuật [ けいゆ ] dầu nhẹ [light oil] Explanation : ディーゼルエンジン用の燃料のこと。ガソリンに比べて安い。しかし冷えると凍ってシャーベット状になってしまうので、スキーなどで一時的に寒い地方に行く場合は現地付近で寒冷地用の軽油を給油するのが望ましい。 -
軽油洗い
Kỹ thuật [ けいゆあらい ] sự rửa bằng dầu nhẹ [washing with light oil] -
軽減
[ けいげん ] n sự giảm nhẹ -
軽減する
Mục lục 1 [ けいげんする ] 1.1 n 1.1.1 giảm nhẹ 1.1.2 giảm bớt 1.1.3 giảm [ けいげんする ] n giảm nhẹ giảm bớt giảm -
軌範
[ きはん ] n quy phạm/tiêu chuẩn 人はそれぞれ異なる価値軌範を持っている: Mỗi người đều có những tiêu chuẩn giá... -
軌道
Mục lục 1 [ きどう ] 1.1 n 1.1.1 quỹ đạo/đường trục 1.1.2 quĩ đạo 1.1.3 đường ray/đường sắt/đường đi/đường mòn/đường... -
軌跡
Mục lục 1 [ きせき ] 1.1 n 1.1.1 quỹ tích (toán)/đường cong 2 Kỹ thuật 2.1 [ きせき ] 2.1.1 quỹ tích [locus] [ きせき ] n quỹ... -
軈て
[ やがて ] adv chẳng mấy chốc/sắp/sắp sửa 私はやがて30歳になる: tôi sắp 30 tuổi rồi. やがて手に入る財産: tài sản... -
軒
[ のき ] n mái chìa -
黒お玉杓子型
[ おちかづき ] n việc bắt đầu biết ai/việc làm quen với ai -
黒く輝く
Mục lục 1 [ くろくかがやく ] 1.1 n 1.1.1 lay láy 1.1.2 láy [ くろくかがやく ] n lay láy láy -
黒く染まる
[ くろくそまる ] exp nhuộm đen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.