Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

農機具

[ のうきぐ ]

n

Máy móc và thiết bị nông nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 農民

    Mục lục 1 [ のうみん ] 1.1 n 1.1.1 nông dân 1.1.2 dân cày [ のうみん ] n nông dân 農民一揆: khởi nghĩa nông dân dân cày
  • 農民文学

    [ のうみんぶんがく ] n Văn học nông dân/văn chương quê mùa
  • 農法

    [ のうほう ] n phương pháp canh tác
  • 農漁具

    [ のうぎょぐ ] n nông ngư cụ
  • 農漁民

    [ のうぎょみん ] n nông ngư dân
  • 農期

    [ のうき ] n thời kỳ canh tác
  • 農政

    [ のうせい ] n nền chính trị nông nghiệp
  • Mục lục 1 [ へん ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 trình độ/mức độ 1.1.3 nơi xa/nơi hẻo lánh 1.1.4 cạnh (hình học) 2 Tin học 2.1 [ へん...
  • 辺可視フラグ

    Tin học [ へんかしフラグ ] cờ hiển thị cạnh [edge visibility flag]
  • 辺境

    Mục lục 1 [ へんきょう ] 1.1 n 1.1.1 bờ 1.1.2 biên thùy 1.1.3 biên cương 1.1.4 biên cảnh 1.1.5 biên [ へんきょう ] n bờ biên...
  • 辺地

    [ へんち ] n vùng xa xôi hẻo lánh/nơi khỉ ho cò gáy
  • 辺フラグ

    Tin học [ へんフラグ ] cờ cạnh [edge flag]
  • 辺り

    Mục lục 1 [ あたり ] 1.1 n 1.1.1 ven 1.1.2 gần/vùng lân cận/hàng xóm/vùng [ あたり ] n ven gần/vùng lân cận/hàng xóm/vùng この辺りで安いアパートを探す:...
  • 辺線幅倍率

    Tin học [ へんせんぷくばいりつ ] chỉ số độ rộng cạnh [edgewidth scale factor]
  • 辺線種

    Tin học [ へんせんしゅ ] kiểu cạnh [edgetype]
  • 辻堂

    [ つじどう ] n Miếu thờ bên đường
  • 辻強盗

    [ つじごうとう ] n Kẻ cướp đường
  • 辻褄

    [ つじつま ] n sự chặt chẽ/gắn kết (về nội dung) 君の話は辻褄が合わない。: Câu chuyện của cậu không chặt chẽ.
  • 辻馬車

    [ つじばしゃ ] n xe ngựa
  • 辻説法

    [ つじせっぽう ] n sự thuyết pháp ngoài đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top