Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

迎合

[ げいごう ]

n

sự nắm được ý người khác/sự đón được suy nghĩ của người khác/sự tâng bốc/sự xu nịnh
他者に迎合しがちである: dường như đón được ý nghĩ của người khác
多くの映画を見て感じるのは、観客の好みに迎合して委縮しつつあるということだ: điều mà tôi cảm giác sau khi xem rất nhiều bộ phim, đó là sự nắm bắt được ý muốn của khán giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迎合する

    [ げいごう ] vs nắm được ý người khác/đón được suy nghĩ của người khác/tâng bốc/xu nịnh/nịnh nọt 上役に ~:...
  • 迎賓館

    [ げいひんかん ] n nơi đón tiếp khách quý nước ngoài 赤坂迎賓館: Nơi đón tiếp khách quý nước ngoài ở Akasaka
  • 迫力

    [ はくりょく ] n sức lôi cuốn/sức quyến rũ
  • 迫害

    [ はくがい ] n sự khủng bố
  • 迫害する

    Mục lục 1 [ はくがい ] 1.1 vs 1.1.1 khủng bố 2 [ はくがいする ] 2.1 vs 2.1.1 bức hại [ はくがい ] vs khủng bố [ はくがいする...
  • 迫る

    Mục lục 1 [ せまる ] 1.1 v5r 1.1.1 tiến sát/áp sát/đến gần/tiếp cận/bám sát nút 1.1.2 gấp gáp/cấp bách/bí bách 1.1.3 cưỡng...
  • 述べる

    Mục lục 1 [ のべる ] 1.1 n 1.1.1 tỏ bày 1.1.2 bầy tỏ 1.1.3 bày 1.2 v1 1.2.1 tuyên bố/nói/bày tỏ [ のべる ] n tỏ bày bầy tỏ...
  • 述語

    Mục lục 1 [ じゅつご ] 1.1 n 1.1.1 vị ngữ 2 Tin học 2.1 [ じゅつご ] 2.1.1 xác nhận [predicate] [ じゅつご ] n vị ngữ Tin...
  • 述語論理

    Tin học [ じゅつごろんり ] logic xác nhận [predicate logic (AI)]
  • 述懐

    [ じゅっかい ] n tâm sự/kể chuyện
  • 迷う

    Mục lục 1 [ まよう ] 1.1 v5u 1.1.1 mê hoặc 1.1.2 lạc đường 1.1.3 bị lúng túng/không hiểu [ まよう ] v5u mê hoặc lạc đường...
  • 迷妄

    [ めいもう ] n ảo tưởng/ảo giác
  • 迷子

    Mục lục 1 [ まいご ] 1.1 n 1.1.1 đứa trẻ bị lạc 2 Tin học 2.1 lạc mất [ まいご ] n đứa trẻ bị lạc Tin học lạc mất...
  • 迷宮

    [ めいきゅう ] n mê cung
  • 迷彩

    [ めいさい ] n sự ngụy trang
  • 迷信

    Mục lục 1 [ めいしん ] 1.1 n 1.1.1 sự mê tín 1.1.2 điều mê tín/người mê tín/mê tín 1.1.3 dị đoan [ めいしん ] n sự mê...
  • 迷信的

    [ めいしんてき ] n tin nhảm
  • 迷路

    [ めいろ ] n mê lộ
  • 迷惑

    Mục lục 1 [ めいわく ] 1.1 n 1.1.1 sự phiền hà/sự quấy rầy/sự làm phiền 1.2 慣用 1.2.1 ご迷惑をお掛けして大変申し訳ありません :...
  • 迷惑な

    [ めいわくな ] n quấy rầy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top