Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

追いつける

[ においつける ]

n

Đuổi kịp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追い付く

    [ おいつく ] v5k đuổi kịp 僕は彼女に追い付こうと思って走った。: Tôi chạy theo cố đuổi kịp cô ấy.
  • 追い付ける

    [ おいつける ] v5k bám sát
  • 追い出す

    Mục lục 1 [ おいだす ] 1.1 v5m 1.1.1 đuổi đi 1.1.2 đuổi cổ 1.2 v5s 1.2.1 xua ra/lùa ra/đưa ra/đuổi ra [ おいだす ] v5m đuổi...
  • 追い立てる

    [ おいたてる ] n chạy đua
  • 追い風

    [ おいかぜ ] n gió xuôi chiều/gió thuận chiều 追い風で飛行機が30十分早く着いた。: Do gió xuôi chiều nên máy bay...
  • 追い証

    Kinh tế [ おいしょう ] bổ sung tiền ký quỹ/đặt thêm tiền cọc [Re-margin, Additional margin] Category : 取引(売買) Explanation...
  • 追い越せる

    [ においこせる ] v5s Vượt qua
  • 追い越す

    Mục lục 1 [ おいこす ] 1.1 vs 1.1.1 chạy vượt 1.2 v5s 1.2.1 vượt qua [ おいこす ] vs chạy vượt カーブで追い越すのは非常に危険だ。:...
  • 追い込む

    Mục lục 1 [ おいこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thúc bách 1.1.2 đưa/lùa/dồn [ おいこむ ] v5m thúc bách đưa/lùa/dồn 牛を囲いに追い込む。:...
  • 追い抜く

    [ おいぬく ] v5k vượt qua/trội hơn 弟はゴール直前で先頭走者を追い抜いた。: Em trai tôi vượt qua người chạy phía...
  • 追い掛ける

    [ おいかける ] v1 đuổi theo 彼はオートバイに乗って全速力でその車を追い掛けた。: Anh ta nhảy lên xe máy, phóng hết...
  • 追い払う

    [ おいはらう ] n chận
  • 追う

    Mục lục 1 [ おう ] 1.1 v5u 1.1.1 truy 1.1.2 lùa 1.1.3 đuổi/đuổi theo 1.1.4 đeo đuổi 1.1.5 bận rộn/nợ ngập đầu ngập cổ [...
  • 追及

    [ ついきゅう ] n sự điều tra FBIがすべての手掛かりを徹底的に追及して、犯罪者を見つけ出すことを、誰もが望んでいる :Mọi...
  • 追及する

    [ ついきゅう ] vs điều tra 飛行機没落事故の原因が激しく追及された。: Nguyên nhân của vụ tai nạn rơi máy bay đang...
  • 追号

    [ ついごう ] n tên hiệu phong cho người đã mất
  • 追尾

    [ ついび ] n sự truy đuổi その電波源を追尾する〔電波望遠鏡などが〕 :dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng...
  • 追尾する

    [ ついびする ] n theo đuôi
  • 追伸

    [ ついしん ] n tái bút 彼は追伸で早朝の列車で着くと書き加えた。: Anh ấy viết trong phần tái bút rằng sẽ đến bằng...
  • 追弔

    [ ついちょう ] n sự thương tiếc/sự tiếc thương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top