Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

追従

[ ついしょう ]

n

Lời nịnh hót/thói a dua
会話に追従できなくなる :không thể theo kịp được cuộc hội thoại
彼の新刊本は仲間たちの追従と印税をもたらした :Quyển sách mới nhất giúp anh ta có đuợc lời nịnh hót của các đồng sự và tiền bản quyển xuất bản.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追従する

    Mục lục 1 [ ついじゅうする ] 1.1 n 1.1.1 xu phụ 1.1.2 theo dấu 1.1.3 nịnh 1.1.4 đuổi theo 1.1.5 bợ đỡ [ ついじゅうする...
  • 追刊

    [ ついかん ] n sự phát hành thêm
  • 追善供養

    [ ついぜんくよう ] n Lễ truy điệu 追善供養を営む :tổ chức lễ truy điệu
  • 追儺

    [ ついな ] n Sự đuổi tà ma
  • 追福

    [ ついふく ] n Lễ truy điệu
  • 追究

    Mục lục 1 [ ついきゅう ] 1.1 n 1.1.1 truy cứu 1.1.2 sự truy cứu/theo đuổi [ ついきゅう ] n truy cứu sự truy cứu/theo đuổi...
  • 追突

    [ ついとつ ] n sự va từ phía sau 後ろからわざと追突される :bị cố ý va vào từ phía sau 誤って追突される :vô...
  • 追突する

    [ ついとつ ] vs va từ phía sau 彼の車は追突されて大破した。: Chiếc xe của anh ấy bị va từ phía sau và hư hỏng nặng.
  • 追納

    [ ついのう ] n sự thanh toán bổ sung
  • 追申

    [ ついしん ] n Tái bút
  • 追白

    [ ついはく ] n tái bút
  • 追随

    [ ついずい ] n sự đi theo 他社の追随を許さない価格となっております。 :Chúng tôi tin rằng giá của công ty tôi...
  • 追随する

    Mục lục 1 [ ついずい ] 1.1 vs 1.1.1 đi theo 2 [ ついずいする ] 2.1 vs 2.1.1 theo đuôi 2.1.2 theo dấu 2.1.3 đuổi 2.1.4 đeo đuổi...
  • 追風

    Kinh tế [ おいかぜ ] động lực [tailwind, impetus]
  • 追補

    Tin học [ ついほ ] phụ lục [addenda/addendum]
  • 追訴

    [ ついそ ] n sự truy tố/sự buộc tội 追訴側の弁護士を務める :thực hiện vai trò luật sư của bên truy tố
  • 追記

    [ ついき ] n tái bút 追記型の :có thể ghi được 追記型コンパクトディスク :đĩa compact có thể ghi được
  • 追試

    [ ついし ] n Kỳ thi bổ sung 追試験に間に合うようにする :cố gắng để kịp được với kỳ thi bổ sung. 追試験を受ける :dự...
  • 追試験

    [ ついしけん ] n thí nghiệm bổ sung 追試験に間に合うようにする :để kịp được với thí nghiệm bổ sung.
  • 追認

    [ ついにん ] n Sự phê chuẩn/sự xác nhận ただ追認すること :sự phê chuẩn thiếu cân nhắc 追認を受ける人 :người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top