- Từ điển Nhật - Việt
通じる
Mục lục |
[ つうじる ]
v1
tinh thông
- 斎藤先生はアメリカの政治を通じている。: Thầy Saito rất tinh thông về chính trị Mỹ.
hiểu rõ (đối phương)
- 父は冗談をまるで通じない。: Bố tôi không hiểu hết câu nói đùa.
dẫn đến
- この道路は山形市に通じている。: Con đường này dẫn đến thành phố Yamagata.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通し矢
[ とおしや ] n Sự bắn cung tầm xa -
通し番号
Mục lục 1 [ とおしばんごう ] 1.1 n 1.1.1 Số hiệu seri/số liên tiếp 2 Tin học 2.1 [ とおしばんごう ] 2.1.1 số sản xuất... -
通し運賃
Kinh tế [ とおしうんちん ] cước suốt [through freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通し運送
Mục lục 1 [ とおしうんそう ] 1.1 v1 1.1.1 liên vận quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ とおしうんそう ] 2.1.1 liên vận [through carriage]... -
通し運送用車両
Kinh tế [ とおしうんそうようしゃりょう ] toa liên vận [through carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通し運送船荷証券
Kinh tế [ とおしうんそうふなにしょうけん ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại... -
通し船荷証券
Kinh tế [ とおしふなにしょうけん ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại thương... -
通う
Mục lục 1 [ かよう ] 1.1 v5u 1.1.1 tới lui 1.1.2 qua lại 1.1.3 lui tới 1.1.4 đi lại (phương tiện giao thông) 1.1.5 đi học/đi làm... -
通す
Mục lục 1 [ とおす ] 1.1 v5s 1.1.1 thông qua/nhờ vào 1.1.2 thông qua (luật)/cho qua 1.1.3 nhìn/đọc 1.1.4 làm một việc gì một... -
通名
[ とおりな ] n Tên chung -
通報
Mục lục 1 [ つうほう ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 thông báo 2 Tin học 2.1 [ つうほう ] 2.1.1 thông điệp [message (in information theory... -
通報は・・・である
[ つうほうは・・・である ] n báo là -
通報する
Mục lục 1 [ つうほうする ] 1.1 n 1.1.1 phúc bẩm 1.1.2 báo tin [ つうほうする ] n phúc bẩm báo tin 現場の警察官に通報する :báo... -
通報受端
Tin học [ つうほうじゅたん ] bồn thông điệp [message sink] -
通夜
[ つや ] n sự thức canh người chết -
通好
[ つうこう ] n quan hệ thân thiện/hữu nghị 通好条約を結ぶ :ký kết hiệp ước quan hệ thân thiện -
通学
[ つうがく ] n sự đi học 「通学はバスですか」「いいえ、徒歩です。」: \"Bạn đi học bằng xe buýt à ?\" \"Không,... -
通帳
Mục lục 1 [ つうちょう ] 1.1 n 1.1.1 thẻ 1.1.2 sổ tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ つうちょう ] 2.1.1 việc đăng ký tài khoản ngân... -
通常
Mục lục 1 [ つうじょう ] 1.1 n 1.1.1 thông lệ 1.1.2 luân thường 1.1.3 bình thường 1.2 n-adv, n-t, adj-no 1.2.1 thông thường/thường... -
通常モード
Tin học [ つうじょうモード ] chế độ thông thường [normal mode]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.