Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

通り道

[ とおりみち ]

n

lối dẫn qua/lối đi qua
どんな通り道にも水溜りはある。 :Lối nào thì cũng có vũng nước đọng.
~の通り道に障害物を置く :Đặt vật cản trên con đường của ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通り言葉

    [ とおりことば ] n tiếng lóng
  • 通り雨

    [ とおりあめ ] n-suf mưa rào
  • 通り掛かる

    [ とおりかかる ] v5r tình cờ đi ngang qua 彼女の家の前を通り掛って救急車が止まっているのを見かけた。: Tình cờ...
  • 通る

    Mục lục 1 [ とおる ] 1.1 v5r 1.1.1 vượt qua 1.1.2 thông (mũi) 1.1.3 được chấp nhận/được coi 1.1.4 đi qua/qua 1.1.5 đi ngang qua...
  • 通商

    [ つうしょう ] n thông thương
  • 通商産業局

    Mục lục 1 [ つうしょうさんぎょうきょく ] 1.1 n 1.1.1 bộ thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ つうしょうさんぎょうきょく...
  • 通商条約

    Kinh tế [ つうしょうじょうやく ] hiệp ước thương mại [commercial treaty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通勤

    [ つうきん ] n sự đi làm 「通勤はどのぐらい時間がかかりますか。」: \"Anh đi làm mất bao nhiêu thời gian ?\"
  • 通勤する

    [ つうきん ] vs đi làm 私は横須賀から有楽町に通勤している。: Tôi đi làm từ Yokosuka đến Yurakucho.
  • 通勤者

    [ つうきんしゃ ] n Người đi làm bằng vé tháng 電車に問題が生じたため、通勤者は足止めされた :Do tàu điện có...
  • 通勤手当

    [ つうきんてあて ] n tiền phụ cấp xe cộ
  • 通勤時間

    [ つうきんじかん ] n thời gian đi làm たくさんの本を通勤時間の間に読む :đọc rất nhiều sách trong khoảng thời...
  • 通知

    Mục lục 1 [ つうち ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo/sự thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうち ] 2.1.1 thông báo [advice] 3 Tin học 3.1 [ つうち...
  • 通知型

    Tin học [ つうちがた ] loại thông báo/kiểu thông báo [notification type]
  • 通知する

    Mục lục 1 [ つうち ] 1.1 vs 1.1.1 thông báo 1.1.2 báo 2 [ つうちする ] 2.1 vs 2.1.1 thông tri 2.1.2 nhắn 2.1.3 loan báo 2.1.4 cho bay...
  • 通知先

    Mục lục 1 [ つうちさき ] 1.1 vs 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ つうちさき ] 2.1.1 bên được thông báo [notified...
  • 通知銀行

    Kinh tế [ つうちぎんこう ] ngân hàng thông báo [advising bank/notifying bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 通知融資

    Mục lục 1 [ つうちゆうし ] 1.1 vs 1.1.1 cho vay thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうちゆうし ] 2.1.1 cho vay thông tri [loan at notice] [...
  • 通知表

    [ つうちひょう ] vs bảng thông báo
  • 通知貸付

    Mục lục 1 [ つうちかしつけ ] 1.1 vs 1.1.1 cho vay thông tri 2 Kinh tế 2.1 [ つうちかしつけ ] 2.1.1 cho vay thông tri [loan at notice]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top