- Từ điển Nhật - Việt
通過
Mục lục |
[ つうか ]
n
sự vượt qua/sự đi qua
- 強引な通過〔議案の〕 :sự vượt qua bắt buộc
- 1769年の金星の太陽面通過 :sự đi qua mặt trời của sao Kim vào năm 1769
Kinh tế
[ つうか ]
quá cảnh [transit]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通過加工貿易
[ つうかかこうぼうえき ] n buôn bán gia công chuyển khẩu -
通過する
Mục lục 1 [ つうか ] 1.1 vs 1.1.1 vượt qua 2 [ つうかする ] 2.1 vs 2.1.1 tiến hành 2.1.2 thông qua 2.1.3 qua khổi 2.1.4 đi qua 3... -
通過ダンピング
Kinh tế [ つうかだんぴんぐ ] bán phá giá hối đoái [currency dumping] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通過切下げ
Mục lục 1 [ つうかきりさげ ] 1.1 n 1.1.1 sụt giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ つうかきりさげ ] 2.1.1 phá giá tiền tệ [currency... -
通過品
Kinh tế [ つうかひん ] hàng quá cảnh [transit goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通過品倉庫
Kinh tế [ つうかひんそうこ ] kho (hàng) quá cảnh/kho (hàng) chuyển tiếp [transit store] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通過兌換
Kinh tế [ つうかだかん ] việc chuyển đổi tiền tệ [currency conversion] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通過倉庫
Kinh tế [ つうかそうこ ] kho quá cảnh/kho chuyển tiếp [transit warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通過運賃
Kinh tế [ つうかうんちん ] cước bổ sung/cước phụ [additional freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通過運賃率
[ つうかうんちんりつ ] vs suất cước quá cảnh -
通過駅
Mục lục 1 [ つうかえき ] 1.1 vs 1.1.1 ga chuyển tiếp 1.2 n 1.2.1 ga mà tàu không dừng 1.3 n 1.3.1 ga quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ つうかえき... -
通過貨物
Kinh tế [ つうかかもつ ] hàng quá cảnh/hàng chuyển tải [transit cargo/transit goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通過貿易
[ つうかぼうえき ] n sự buôn bán quá cảnh -
通過能力
Kinh tế [ つうかのうりょく ] năng lực thông qua (cảng, đường sắt) [turnover] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通過関税
[ つうかかんぜい ] n suất thuế quá cảnh -
通過関税(率)
Kinh tế [ つうかかんぜい(りつ) ] thuế quá cảnh/suất thuế quá cảnh [transit duty/transit tariff] Category : Ngoại thương... -
通過条項
Kinh tế [ つうかじょうこう ] điều khoản tiền tệ [currency clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
通過港
Mục lục 1 [ つうかこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng trung chuyển 1.1.2 cảng quá cảnh 1.1.3 cảng chuyển tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ つうかこう... -
通達
Mục lục 1 [ つうたつ ] 1.1 n 1.1.1 thông tư 1.1.2 sự thông đạt/sự thông báo [ つうたつ ] n thông tư 企業所得税に関する2004年3月27日付の財政省の通達No.27:... -
通運
[ つううん ] n sự vận tải 通運会社 :công ty vận tải 米国通運会社小切手 :séc của công ty vận tải Mỹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.