- Từ điển Nhật - Việt
連接
Xem thêm các từ khác
-
連携
[ れんけい ] n sự hợp tác/sự cộng tác/sự chung sức 金融業界における異なる業種間の会社の連携 :Sự hợp tác... -
連想
Mục lục 1 [ れんそう ] 1.1 vs 1.1.1 liên tưởng 1.1.2 bóng 1.2 n 1.2.1 sự liên tưởng [ れんそう ] vs liên tưởng bóng n sự... -
連想する
[ れんそう ] vs liên tưởng ミツバチの羽音を聞くと、ハチミツを連想する。: Nghe thấy tiếng ong mật bay đã liên tưởng... -
連想記憶装置
Tin học [ れんそうきおくそうち ] thiết bị lưu trữ kiểu liên tưởng [associative storage/content addressable storage] -
連想関係
Tin học [ れんそうかんけい ] quan hệ liên tưởng [associative relation] -
連想配列
Tin học [ れんそうはいれつ ] mảng liên tưởng [associative array] -
連想検索
Tin học [ れんそうけんさく ] truy tìm kiểu liên tưởng [associative retrieval] -
連日
Mục lục 1 [ れんじつ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày lại ngày 2 Kinh tế 2.1 [ れんじつ ] 2.1.1 ngày liên tục (thuê tàu) [consecutive... -
逮捕
Mục lục 1 [ たいほ ] 1.1 vs 1.1.1 bắt bỏ tù 1.2 n 1.2.1 sự bắt giữ/sự tóm lấy/sự chặn lại/sự hoãn thi hành 2 Kinh tế... -
逮捕する
Mục lục 1 [ たいほ ] 1.1 vs 1.1.1 hoãn thi hành 1.1.2 bắt/tóm/chặn lại/bắt giữ [ たいほ ] vs hoãn thi hành bắt/tóm/chặn lại/bắt... -
逮捕状
[ たいほじょう ] n giấy chứng nhận bắt giữ/giấy chứng nhận hoãn thi hành -
週
[ しゅう ] n, n-suf tuần -
週休
[ しゅうきゅう ] n kì nghỉ hàng tuần -
週刊
Mục lục 1 [ しゅうかん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tuần san 1.2 n 1.2.1 xuất bản hàng tuần [ しゅうかん ] n, n-suf tuần san n xuất... -
週刊誌
Mục lục 1 [ しゅうかんし ] 1.1 n 1.1.1 tuần báo 1.1.2 chu san 1.1.3 báo tuần/tạp chí ra hàng tuần 1.1.4 báo hàng tuần [ しゅうかんし... -
週給
[ しゅうきゅう ] n lương tuần -
週間
[ しゅうかん ] n hàng tuần/tuần lễ -
週末
Mục lục 1 [ しゅうまつ ] 1.1 n 1.1.1 cuối tuần 1.2 n, n-adv 1.2.1 kì nghỉ cuối tuần [ しゅうまつ ] n cuối tuần n, n-adv kì... -
進功する
[ すすむこうする ] n tiến công -
進み側
Kỹ thuật [ すすみがわ ] bên tiến [advancing side]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.