Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遅くなる

Mục lục

[ おそくなる ]

adj

làm chậm
chậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遅く来る

    Mục lục 1 [ おそくくる ] 1.1 adj 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ おそくくる ] adj đến muộn đến chậm
  • 遅い

    Mục lục 1 [ おそい ] 1.1 n 1.1.1 muộn màng 1.2 adj 1.2.1 muộn/chậm 1.3 adj 1.3.1 trễ [ おそい ] n muộn màng adj muộn/chậm 父は毎晩帰りが遅い。:...
  • 遅延

    Mục lục 1 [ ちえん ] 1.1 n 1.1.1 trì hoãn 2 Tin học 2.1 [ ちえん ] 2.1.1 trì hoãn/trễ [delay/latency] [ ちえん ] n trì hoãn ~による化学兵器の廃棄活動の遅延 :trì...
  • 遅延する

    Mục lục 1 [ ちえん ] 1.1 vs 1.1.1 trì hoãn 2 [ ちえんする ] 2.1 vs 2.1.1 bê trệ [ ちえん ] vs trì hoãn 停電のため電車は一時間遅延した。:...
  • 遅延変動

    Tin học [ ちえんへんど ] biến đổi trễ [delay variation]
  • 遅延広がり

    Tin học [ ちえんひろがり ] lan truyền trễ [delay spread]
  • 遅延モード

    Tin học [ ちえんモード ] chế độ trễ [deferral mode]
  • 遅延回路

    Tin học [ ちえんかいろ ] mạch trễ [delay circuit]
  • 遅延素子

    Tin học [ ちえんそし ] phần tử trễ [delay element]
  • 遅延揺らぎ

    Tin học [ ちえんゆらぎ ] biến đổi trễ [delay variation]
  • 遅延歪み

    Tin học [ ちえんひずみ ] méo do trễ [delay distortion]
  • 遅延時間

    Kỹ thuật [ ちえんじかん ] thời gian chậm trễ [delay time]
  • 遅刻

    [ ちこく ] n sự muộn/sự đến muộn 私は仕事に遅刻し、さらに悪いことに、それをボスに見られてしまった :Tôi...
  • 遅刻する

    Mục lục 1 [ ちこく ] 1.1 vs 1.1.1 muộn/đến muộn 2 [ ちこくする ] 2.1 vs 2.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn 2.1.2 đến chậm...
  • 遅咲き

    [ おそざき ] n sự nở muộn 遅咲きの花: hoa nở muộn 遅咲きの桜の木: cây hoa anh đào nở muộn 遅咲きの種類の: thuộc...
  • 遅れ

    Mục lục 1 [ おくれ ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự chậm trễ 2 Kỹ thuật 2.1 [ おくれ ] 2.1.1 sự trễ/sự chậm trễ [delay, lag]...
  • 遅れて来る

    Mục lục 1 [ おくれてくる ] 1.1 n 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ おくれてくる ] n đến muộn đến chậm
  • 遅れすぎる

    [ おくれすぎる ] n chậm quá
  • 遅れる

    Mục lục 1 [ おくれる ] 1.1 n 1.1.1 chậm chậm 1.1.2 chậm bước 1.1.3 bê trệ 1.2 v1 1.2.1 chậm/trễ 1.3 v1 1.3.1 đến muộn/chậm...
  • 遅らす

    [ おくらす ] v5s làm cho muộn/trì hoãn 炊雪のため出発を遅らすことにした。: Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top