Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遅滞

[ ちたい ]

n

sự trì hoãn
使用者または労働者は労働基準監督官から要求があった場合、遅滞なく必要な事項について報告し、要請に応じて出頭しなければならない :Công nhân và những người làm thuê có chung bổn phận phải đáp ứng tức thì những yêu cầu của thanh tra lao động và tham dự các cuộc họp để nêu lên kiến nghị
~の過程を同時にかつ遅滞なく開始する :Tiến trình được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ うん ] n vận mệnh/vận số 彼女は何をやっても運がいい。: Cô ấy làm cái gì cũng may mắn. 「お父さん、入試だめだったよ」「がっかりするな、良雄、運がなかっただめなんだから。」:...
  • 運び去る

    Mục lục 1 [ はこびさる ] 1.1 n 1.1.1 phiêu linh 1.1.2 dọn dẹp [ はこびさる ] n phiêu linh dọn dẹp
  • 運ぶ

    Mục lục 1 [ はこぶ ] 1.1 n 1.1.1 tải 1.2 v5b 1.2.1 vận chuyển [ はこぶ ] n tải v5b vận chuyển 台風のために荷物を丘の上に運ぶ:Do...
  • 運休

    [ うんきゅう ] n việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động そのバスは今日運休だった : xe buýt đó ngừng...
  • 運休する

    [ うんきゅう ] vs ngừng vận hành 大雪のため列車が運休する : do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành
  • 運営

    [ うんえい ] n sự quản lý/việc quản lý 日野氏が会社の運営を引き継いだ。: Ông Hino tiếp nhận việc quản lý công...
  • 運営する

    [ うんえい ] vs quản lý/điều hành/kinh doanh/điều phối/chỉ đạo/hoạt động/vận hành (人)のマネージメント会社を運営する :...
  • 運営管理機関

    Kinh tế [ うんえいかんりきかん ] tổ chức quản lý [Organization for administration] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用・管理を担当する機関。///主な業務は、運用関連業務と記録関連業務に分けられる。
  • 運営者

    Tin học [ うんえいしゃ ] nhà cung cấp/quản lý viên [provider/manager]
  • 運命

    Mục lục 1 [ うんめい ] 1.1 vs 1.1.1 tiền định 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 duyên số 1.1.7 định...
  • 運命付ける

    [ うんめいづける ] n an bài/định mệnh an bài 最初から破たんが運命付けられている: số phận hẩm hiu được an bài...
  • 運命を占う

    [ うんめいをうらなう ] n bói số
  • 運動

    Mục lục 1 [ うんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự vận động/việc chơi thể thao 1.1.2 phòng trào/cuộc vận động 1.1.3 phong trào [ うんどう...
  • 運動する

    [ うんどう ] vs vận động/chơi thể thao/hoạt động/chạy nhảy/đấu tranh できるときにできる場所で運動する : chơi...
  • 運動場

    Mục lục 1 [ うんどうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sân vận động 2 [ うんどうば ] 2.1 n 2.1.1 sân vận động [ うんどうじょう ] n...
  • 運動不足

    [ うんどうぶそく ] n sự thiếu vận động この頃運動不足のため気分がぱっとしません。 : Dạo này, do thiếu vận...
  • 運動会

    [ うんどうかい ] n cuộc thi thể thao/hội thi thể thao 今日は私たちの運動会です。: Hôm nay là ngày hội thi thể thao của...
  • 運動員

    [ うんどういん ] vs vận động viên
  • 運動靴

    Mục lục 1 [ うんどうぐつ ] 1.1 n 1.1.1 giầy thể thao 2 Kỹ thuật 2.1 [ うんどうぐつ ] 2.1.1 Giầy thể thao [ うんどうぐつ...
  • 運動開始する

    [ うんどうかいしする ] n phát động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top