- Từ điển Nhật - Việt
運用方針
Kinh tế
[ うんようほうしん ]
chính sách quản lý/phương châm kinh doanh [Management policy]
- Category: 投資(運用)スタイル
- Explanation: 運用方針は、運用会社によってそれぞれの投資信託ごとに決められている。運用会社が投資信託を運用していく際の姿勢を表す。///例えば、「安定した収益確保を目指すために、どのような株式や債券を、どのような割合で、どのように運用するか」という形で示される。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
運行
[ うんこう ] n sự vận hành/sự chuyển động 星の運行 : chuyển động của những vì sao -
運行する
[ うんこうする ] n vận hành -
運賃
Mục lục 1 [ うんちん ] 1.1 n 1.1.1 tiền cước 1.1.2 giá vé hành khách 1.1.3 cước vận chuyển/vận chuyển/vận tải/chuyên chở... -
運賃の為の積荷留置権
Kinh tế [ うんちんのためのつみにりゅうちけん ] quyền lưu giữ hàng/nợ cước [lien on the cargo for freight] -
運賃は・・・に支払いのこと
Kinh tế [ うんちんは・・・にしはらいのこと ] cước đã trả tới... [freight (or carriage) paid to...] Category : Điều kiện... -
運賃協定
Kinh tế [ うんちんきょうてい ] hiệp định cước [freight agreement/rate agreement] -
運賃同盟
Kinh tế [ うんちんどうめい ] hội tàu [shipping pool] -
運賃後払い
Kinh tế [ うんちんあとばらい ] cước thu sau [carriage forward/freight collect/freight forward/freight to collect] -
運賃後払い船荷証券
Kinh tế [ うんちんあとばらいふなにしょうけん ] vận đơn cước thu sau [freight collect bill of lading] -
運賃保険
Kinh tế [ うんちんほけん ] bảo hiểm cước [freight insurance] -
運賃保険証券
Kinh tế [ うんちんほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm cước [freight policy] -
運賃保険料込値段
Kinh tế [ うんちんほけんりょうこみねだん ] C.I.F/giá C.I.F [C.I.F (cost, insurance, freight)/C.I.F price] -
運賃保険料込条件
Kinh tế [ うんちんほけんりょうこみじょうけん ] điều kiện CIF/điều kiện giá-bảo hiểm-cước [Cost, Insurance and Freight... -
運賃前払い
Kinh tế [ うんちんまえばらい ] cước ứng trước/cước đã trả [carriage advance/freight advance/freight prepaid] -
運賃割戻し(用船)
Kinh tế [ うんちんわりもどし ] bớt cước sau (thuê tàu) [deferred (freight) rebate] -
運賃値引
Kinh tế [ うんちんねびき ] hạ cước/giảm cước [freight reduction] -
運賃率
Kinh tế [ うんちんりつ ] suất cước [rate of freight tariff] -
運賃約款
Kinh tế [ うんちんやっかん ] điều khoản cước [freight clause] -
運賃無料(買手に対する)
Kinh tế [ うんちんむりょう(かいてにたいする) ] miễn cước (cho bên mua) [carriage free] -
運賃荷受人払船荷証券
Kinh tế [ うんちんにうけにんばらいふなにしょうけん ] vận đơn thu cước sau [freight collect bill of lading]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.