Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

過重積込

Kinh tế

[ かじゅうつみこみ ]

quá tải [surcharge]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 過重量

    Kinh tế [ かじゅうりょう ] trọng lượng trội [overweight]
  • 過長過重貨物

    Kinh tế [ かちょうかじゅうかもつ ] hàng quá dài quá nặng [long and heavy goods]
  • 過酷な生活条件下

    [ かこくなせいかつじょうけんか ] n điều kiện sinh sống khắc nghiệt/điều kiện khó khăn アフリカの 過酷な生活条件下:...
  • 過速度試験

    Kỹ thuật [ かそくどしけん ] thử nghiệm quá tốc [overspeed test]
  • 過渡状態

    Kỹ thuật [ かどじょうたい ] trạng thái quá độ [transient state]
  • 過渡現象

    Kỹ thuật [ かどげんしょう ] hiện tượng quá độ [transient phenomena]
  • 過渡期

    [ かとき ] n giai đoạn quá độ/thời kỳ quá độ/thời kỳ chuyển tiếp/giai đoạn chuyển tiếp ~の成長における過渡期:...
  • 過激派

    [ かげきは ] n đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích パレスチナ過激派の指導者:...
  • 過期限納税のあった事業所

    Kinh tế [ かきげんのうぜいのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp chậm nộp thuế
  • 過期限申告のあった事業所

    Kinh tế [ かきげんしんこくのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp chậm nộp tờ khai (thuế)
  • 遁走曲

    [ とんそうきょく ] n khúc fuga (âm nhạc)
  • 遍路

    [ へんろ ] n người hành hương 遍路の旅に出る :Đi hành hương
  • 遍歴

    [ へんれき ] n sự đi khắp nơi/sự đi hết nơi này đến nơi khác/ giang hồ 冒険を求めて遍歴を重ねるの騎士 :Hiệp...
  • 遍歴する

    [ へんれき ] vs đi khắp nơi 各地を遍歴する :Lang thang khắp nơi đây đó
  • 遠く

    [ とおく ] n, n-adv, adj-no nơi xa/phía xa/đằng xa 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある:Nhà tôi ở cách...
  • 遠くの

    [ とおくの ] n, n-adv, adj-no xa xỉ
  • 遠く離れる

    [ とおくはなれる ] n, n-adv, adj-no xa xứ
  • 遠ざける

    [ とおざける ] v tránh xa,cho ra xa 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì...
  • 遠ざかる

    Mục lục 1 [ とおざかる ] 1.1 v5r 1.1.1 xa lánh 1.1.2 xa cách/đi xa [ とおざかる ] v5r xa lánh xa cách/đi xa お寺の鐘の音がとおざかる:Tiếng...
  • 遠い

    Mục lục 1 [ とおい ] 1.1 n 1.1.1 xa xăm 1.1.2 xa lắc 1.1.3 viễn 1.1.4 hẻo 1.2 adj 1.2.1 xa/xa xôi/xa xa/không rõ/nghễnh ngãng (tai)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top