Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

道徳的

[ どうとくてき ]

n

đạo hạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 道化る

    [ どうける ] exp đùa giỡn
  • 道を究める

    [ みちをきわめる ] exp đắc đạo
  • 道を遮る

    [ みちをさえぎる ] exp ngáng đường
  • 道を開ける

    Mục lục 1 [ みちをあける ] 1.1 exp 1.1.1 mở đường 1.1.2 khai đạo [ みちをあける ] exp mở đường khai đạo
  • 道を案内する

    [ みちをあんないする ] exp dẫn đường
  • 道具

    Mục lục 1 [ どうぐ ] 1.1 n 1.1.1 dụng phẩm 1.1.2 dụng cụ/phương tiện 1.1.3 đồ dùng [ どうぐ ] n dụng phẩm dụng cụ/phương...
  • 道理

    Mục lục 1 [ どうり ] 1.1 n 1.1.1 lý lẽ 1.1.2 lý do/việc đúng với đạo lý/sự hợp lý 1.1.3 đạo lý 2 Kinh tế 2.1 [ どうり...
  • 道端

    [ みちばた ] n ven đường/vệ đường
  • 道義

    [ どうぎ ] exp đạo nghĩa
  • 道草

    Mục lục 1 [ みちくさ ] 1.1 n 1.1.1 quanh quẩn/lang thang 1.1.2 bãi cỏ ven đường/bãi cỏ vệ đường [ みちくさ ] n quanh quẩn/lang...
  • 道順

    [ みちじゅん ] n đường dẫn đến 会場への道順を間違えて15分遅れてしまった。: Tôi bị nhầm đường dẫn đến...
  • 道路

    Mục lục 1 [ どうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường bộ, đường ô tô 1.1.2 con đường/con phố [ どうろ ] n đường bộ, đường ô tô...
  • 道路交通情報通信システム

    Tin học [ どうろこうつうじょうほうつうしんシステム ] Thông tin phương tiện và hệ thống truyền thông (VICS) [VICS/Vehicle...
  • 道路を通す

    [ どうろをとおす ] n khai đạo
  • 道路を清掃する

    [ どうろをせいそうする ] n dẹp đường
  • 道路鉄道複合運送

    Mục lục 1 [ どうろてつどうふくごううんそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp sắt bộ 2 Kinh tế 2.1 [ どうろてつどうふくごううんそう...
  • 道連れ

    [ みちつれ ] n bạn đường
  • 道楽者

    [ どうらくしゃ ] exp lãng tử
  • 道教

    Mục lục 1 [ どうきょう ] 1.1 n 1.1.1 lão giáo 1.1.2 đạo Lão [ どうきょう ] n lão giáo đạo Lão
  • [ たち ] n-suf những 私達: chúng tôi その人達: những người đó 犬達: những con chó Ghi chú: đi kèm với danh từ để chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top