Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

部分回復

Tin học

[ ぶぶんかいふく ]

phục hồi từng phần/khôi phục từng phần [partial recovery]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部分的

    Tin học [ ぶぶんてき ] riêng phần/cục bộ/từng phần [partial(ly)]
  • 部分的全損

    Mục lục 1 [ ぶぶんてきぜんそん ] 1.1 n 1.1.1 mất trọn một phần 1.1.2 mất nguyên kiện 2 Kinh tế 2.1 [ ぶぶんてきぜんそん...
  • 部分的違反

    Kinh tế [ ぶぶんてきいはん ] vi phạm (nghiêm trọng) một phần [partial breach] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 部分領域

    Tin học [ ぶぶんりょういき ] phần [portion]
  • 部分要素

    Tin học [ ぶぶんようそ ] phần tử con [subelement]
  • 部分配列

    Tin học [ ぶぶんはいれつ ] vùng mảng [array section]
  • 部分配列添字

    Tin học [ ぶぶんはいれつそえじ ] đoạn chỉ số dưới [section subscript]
  • 部分集合

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぶぶんしゅうごう ] 1.1.1 tập hợp con [subset] 2 Tin học 2.1 [ ぶぶんしゅうごう ] 2.1.1 tập hợp...
  • 部分木

    Tin học [ ぶぶんもく ] cây con [subtree]
  • 部分文字列

    Tin học [ ぶぶんもじれつ ] chuỗi con [partial (character) string/substring]
  • 部品

    Mục lục 1 [ ぶひん ] 1.1 n 1.1.1 linh kiện/phụ tùng/chi tiết (máy móc) 1.1.2 đồ phụ tùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶひん ] 2.1.1 Linh...
  • 部署

    [ ぶしょ ] n cương vị 部署を守る: giữ cương vị
  • 部隊

    Mục lục 1 [ ぶたい ] 1.1 n 1.1.1 một đoàn quân/một nhóm người 1.1.2 bộ đội 1.1.3 binh ngũ 1.1.4 binh đội [ ぶたい ] n một...
  • 部隊に入る

    [ ぶたいにはいる ] n đi bộ đội
  • 部落

    Mục lục 1 [ ぶらく ] 1.1 n 1.1.1 thôn xã 1.1.2 bộ lạc [ ぶらく ] n thôn xã bộ lạc アフガン難民や小部落の住民たちに医療を行う :Tiến...
  • 部首

    [ ぶしゅ ] n bộ (chữ Hán) 部首索引 :mục lục bộ chữ hán
  • 部門

    Mục lục 1 [ ぶもん ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.1.2 bộ môn/khoa/phòng [ ぶもん ] n bộ phận bộ môn/khoa/phòng 化学部門 :bộ...
  • 部門流れ

    [ ぶもんながれ ] n dòng
  • 部長

    Mục lục 1 [ ぶちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng phòng 1.1.2 trưởng ban 2 Kinh tế 2.1 [ ぶちょう ] 2.1.1 trưởng phòng [manager/managerof...
  • 部活

    ぶかつ hoạt động trong club, câu lạc bộ trường học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top