- Từ điển Nhật - Việt
配水
Xem thêm các từ khác
-
配慮
Mục lục 1 [ はいりょ ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm/sự chăm sóc 2 Tin học 2.1 [ はいりょ ] 2.1.1 sự xem xét/sự cân nhắc [consideration... -
配慮する
Mục lục 1 [ はいりょする ] 1.1 n 1.1.1 lo toan 1.1.2 lo nghĩ 1.1.3 lo ngại 1.1.4 lo lắng 1.1.5 lo âu 1.1.6 lo [ はいりょする ] n... -
腐った
Mục lục 1 [ くさった ] 1.1 vs 1.1.1 hư nát 1.1.2 bủn [ くさった ] vs hư nát bủn -
腐心
[ ふしん ] n sự hao phí tâm lực/sự hao tâm tổn tứ 彼は、秘密を隠すためにあの手この手と腐心した :Tôi đã hao... -
腐心する
[ ふしん ] vs hao phí tâm lực 派閥のバランスに腐心する :hao phí tâm lực để giữ cân bằng giữa các bè phái. -
腐刑
[ ふけい ] n Sự thiến -
腐れる
Mục lục 1 [ くされる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thối rữa/thiu/hỏng/hỏng/ôi/ôi thiu 1.1.2 suy đồi 1.1.3 buồn chán [ くされる ] v1, vi... -
腐らす
Mục lục 1 [ くさらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm rữa/làm mục/ăn mòn 1.1.2 làm rã rời/gặm nhấm [ くさらす ] v5s, vt làm rữa/làm... -
腐る
Mục lục 1 [ くさる ] 1.1 v5r 1.1.1 thối rữa/thiu/hỏng/ung 1.1.2 thối 1.1.3 thiu thối 1.1.4 suy đồi 1.1.5 hư 1.1.6 buồn chán 1.2... -
腐蝕
[ ふしょく ] n Sự ăn mòn -
腐食
Mục lục 1 [ ふしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự ăn mòn/sự bào mòn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふしょく ] 2.1.1 sự ăn mòn [corrosion] [ ふしょく... -
腐食する
[ ふしょくする ] n ăn mòn 酸は金属を腐食する. :Axit ăn mòn kim loại. 鋼鉄製ドラム缶を腐食する :Ăn mòn dần... -
腐食試験法
Kỹ thuật [ ふしょくしけんほう ] phương pháp thử độ ăn mòn [corrosion test] -
腐葉土
[ ふようど ] n Mùn/đất mùn 植物でできた腐葉土 :mùn đất bám trên thực vật. 葉の腐葉土 :mùn lá -
腐植土
[ ふしょくど ] n Mùn/đất mùn -
腐朽
[ ふきゅう ] n sự hư hỏng/sự mục nát 政党の腐朽化 :sự mục nát của chính đảng 腐朽菌 :vi khuẩn gây mục -
腐朽する
[ ふきゅう ] vs hư hỏng/mục nát -
腐敗
Mục lục 1 [ ふはい ] 1.1 vs 1.1.1 hủ bại 1.2 n 1.2.1 sự hủ bại/sự mục nát [ ふはい ] vs hủ bại n sự hủ bại/sự mục... -
腐敗した
[ ふはいした ] n thiu -
腐敗する
Mục lục 1 [ ふはいする ] 1.1 n 1.1.1 ươn 1.1.2 thối tha 1.1.3 thối nát 1.1.4 đổ nát [ ふはいする ] n ươn thối tha thối nát...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.