- Từ điển Nhật - Việt
重んずる
Xem thêm các từ khác
-
重んじる
[ おもんじる ] v1 kính trọng/coi trọng/tôn trọng -
重回帰
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じゅうかいき ] 1.1.1 hồi quy phức [multiple regression] 2 Tin học 2.1 [ じょうかいき ] 2.1.1 đa hồi... -
重囲を破る
[ じゅういをやぶる ] v5z phá vòng vây -
重犯
[ ちょうはん ] n trọng tội -
重箱
[ じゅうばこ ] n hộp đựng nhiều tầng -
重罪
[ じゅうざい ] n trọng tội -
重症
[ じゅうしょう ] n chứng bệnh nặng -
重病
Mục lục 1 [ じゅうびょう ] 1.1 n 1.1.1 trọng bệnh 1.1.2 ốm nặng 1.1.3 bệnh nặng [ じゅうびょう ] n trọng bệnh ốm nặng... -
重点
Mục lục 1 [ じゅうてん ] 1.1 n 1.1.1 trọng điểm 1.1.2 điểm quan trọng/điểm trọng yếu [ じゅうてん ] n trọng điểm điểm... -
重用
Mục lục 1 [ じゅうよう ] 1.1 n 1.1.1 trọng dụng 2 [ ちょうよう ] 2.1 n 2.1.1 sự trọng dụng [ じゅうよう ] n trọng dụng... -
重荷
Mục lục 1 [ おもに ] 1.1 n 1.1.1 tải nặng/gánh nặng/vật nặng 2 Kinh tế 2.1 [ おもに ] 2.1.1 hàng nặng [heavy cargo ( of goods)/heavy... -
重複
Mục lục 1 [ じゅうふく ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng lặp/sự lặp lại 2 [ ちょうふく ] 2.1 n 2.1.1 sự trùng lặp/sự lặp lại [... -
重複する
Mục lục 1 [ じゅうふく ] 1.1 vs 1.1.1 trùng lặp/lặp lại 2 [ ちょうふく ] 2.1 vs 2.1.1 trùng lặp/lặp lại [ じゅうふく ]... -
重複名解決フラグ
Tin học [ じゅうふくめいかいけつフラグ ] cờ phân giải xung đột [conflict resolution flag] -
重複裁定
Kinh tế [ じゅうふくさいてい ] ác-bít kép [compound arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
重要
Mục lục 1 [ じゅうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự trọng yếu/sự quan trọng 1.2 adj-na 1.2.1 trọng yếu/quan trọng [ じゅうよう ] n sự... -
重要な
Mục lục 1 [ じゅうような ] 1.1 adj-na 1.1.1 trọng yếu 1.1.2 mấu chốt 1.1.3 lợi hại 1.1.4 hệ trọng 1.1.5 cần [ じゅうような... -
重要な状態
[ じゅうようなじょうたい ] adj-na hiểm yếu -
重要なSGML文字
Tin học [ じゅうようなSGMLもじ ] ký tự SGML đặc biệt [significant SGML character] -
重要度
Tin học [ じょうようど ] độ quan trọng [priority (e.g. traffic)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.