- Từ điển Nhật - Việt
鉄管
Mục lục |
[ てっかん ]
n
ống sắt/ống thép
- 日本ダクタイル鉄管協会 :tập đoàn sản xuất ống thép Japan Ductile
- 鉄管路 :đường ống thép
Kỹ thuật
[ てっかん ]
ống sắt [Iron pipe]
[ てっかん ]
ống thép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鉄粉
[ てっぷん ] n bột sắt 細かい鉄粉 :bột sắt li ti -
鉄索
[ てっさく ] n dây cáp/dây thép -
鉄線
[ てっせん ] n dây thép 大きな重りも、細い鉄線の集まりでつり下がっている。/ちりも積もれば山となる。 :ngàn... -
鉄瓶
[ てつびん ] n ấm đun nước bằng thép 南部鉄瓶 :ấm đun nước bằng thép Nam Bộ -
鉄片
[ てっぺん ] n sắt vụn/ lá thép 可動鉄片〔リレーなどの〕 :lá thép có thể hoạt động (rơ - le) -
鉄鎖
[ てっさ ] n xích sắt -
鉄道
Mục lục 1 [ てつどう ] 1.1 n 1.1.1 hỏa xa 1.1.2 đường xe hỏa 1.1.3 đường sắt/đường xe lửa 1.1.4 đường ray 2 Kinh tế 2.1... -
鉄道便
[ てつどうびん ] n vận tải đường sắt 鉄道便で :bằng đường sắt ~を鉄道便で送る :gửi bằng đường sắt -
鉄道公安官
[ てつどうこうあんかん ] n sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt -
鉄道網
[ てつどうもう ] n mạng lưới đường sắt 通勤鉄道網 :mạng lưới đường sắt 東京の鉄道網 :hệ thống tàu... -
鉄道線路
Kinh tế [ てつどうせんろ ] tuyến đường sắt [railway line] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
鉄道運賃率
Mục lục 1 [ てつどううんちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんちんりつ ] 2.1.1 suất... -
鉄道運賃表
Mục lục 1 [ てつどううんちんひょう ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi bốc 1.1.2 biểu cước đường sắt 2 Kinh tế... -
鉄道運輸
Mục lục 1 [ てつどううんゆ ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんゆ ] 2.1.1 chuyên chở đường... -
鉄道運送
Mục lục 1 [ てつどううんそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどううんそう ] 2.1.1 chuyên chở đường... -
鉄道裁貨
[ てつどうさいか ] n bốc hàng đường sắt -
鉄道駅
Mục lục 1 [ てつどうえき ] 1.1 n 1.1.1 ga đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどうえき ] 2.1.1 ga đường sắt [railway station] [... -
鉄道貨物受託所
Kinh tế [ てつどうかもつじゅたくしょ ] giấy gửi hàng đường sắt [railway consignment note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
鉄道貨物受託書
[ てつどうかもつじゅたくしょ ] n giấy gửi hàng đường sắt -
鉄道貨物到着通知書
Mục lục 1 [ てつどうかもつとうちゃくつうちしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ てつどうかもつとうちゃくつうちしょ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.