Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鋭角

Mục lục

[ えいかく ]

n

góc nhọn
~と鋭角を成す: tạo góc nhọn với ~
~を鋭角に曲げる : uốn cái gì thành góc nhọn
壁と鋭角を成す: tạo thành góc nhọn so với bức tường

Kỹ thuật

[ えいかく ]

góc nhọn [acute angle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鋭気

    [ えいき ] n nhuệ khí/chí khí 若者の鋭気: nhuệ khí tuổi trẻ (人)の鋭気をくじく: làm ai nhụt chí...
  • 鋭敏

    Mục lục 1 [ えいびん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhạy bén/nhanh nhạy/sắc bén/thấu hiểu/nhạy cảm/nhanh nhẹn/thính (tai, mũi)/minh mẫn...
  • 鋭敏な

    [ えいびんな ] n gai
  • 英大文字

    Tin học [ えいおおもじ ] chữ hoa [upper-case letters]
  • 英字

    Tin học [ えいじ ] ký tự Roman/ký tự chữ [Roman letter/alphabetic character] Explanation : Trong ấn loát, đây là một kiểu chữ...
  • 英字コード

    Tin học [ えいじコード ] mã ký tự chữ [alphabetic code]
  • 英字コード化集合

    Tin học [ えいじコードかしゅうごう ] tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [alphabetic coded set]
  • 英字集合

    Tin học [ えいじしゅうごう ] tập ký tự chữ/bộ ký tự chữ [alphabetic character set]
  • 英小文字

    Tin học [ えいこもじ ] ký tự thường/ký tự không viết hoa [lower-case letters]
  • 英会話

    [ えいかいわ ] n hội thoại tiếng Anh 彼は英会話が得意だ。: Anh ta giỏi hội thoại bằng tiếng Anh. 英会話学校: Trường...
  • 英ポンド

    Kinh tế [ えいぽんど ] đồng xtéc-ling/đồng bảng Anh [sterling]
  • 英ポンド地域

    Kinh tế [ えいぽんどちいき ] khu vực xtéc-ling/khu vực bảng Anh [sterling area]
  • 英ポンドプール

    Kinh tế [ えいぽんどぷーる ] tổng quĩ xtéc-ling [sterling pool]
  • 英トン

    Kinh tế [ えいとん ] tấn dài [gross ton/long ton]
  • 英和

    [ えいわ ] n Anh - Nhật 英和辞典を手元に置いておく : giữ từ điển Anh - Nhật trong tay 英和辞典: từ điển Anh Nhật
  • 英国俳句協会

    [ えいこくはいくきょうかい ] n Hiệp hội Haiku Anh
  • 英国ポンド建て債

    Kinh tế [ えいこくポンドだてさい ] trái phiếu mệnh giá đồng bảng Anh [Pound sterling-denominated bond] Category : 債券 Explanation...
  • 英国石油会社

    [ えいこくせきゆがいしゃ ] n Công ty Dầu lửa Anh
  • 英国王立オートマチック車クラブ

    Kỹ thuật [ えいこくおうりつじどうしゃクラブ ] Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia [Roayl Automobile Club (RAC)]
  • 英国産業連盟

    [ えいこくさんぎょうれんめい ] n Liên đoàn Công nghiệp Anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top