Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鍵管理

Tin học

[ かぎかんり ]

quản lý khóa [key management]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鍵盤

    Mục lục 1 [ けんばん ] 1.1 n 1.1.1 phím đàn 1.1.2 phím 1.1.3 Bàn phím 2 Tin học 2.1 [ けんばん ] 2.1.1 bàn phím [keyboard] [ けんばん...
  • 鍵損危険

    Kinh tế [ かぎそんきけん ] rủi ro móc hàng [risk of hook damage]
  • 鍵束

    [ かぎたば ] n Chùm chìa khóa 鍵束のジャラジャラいう音: âm thanh leng keng của chùm chìa khóa 大きな鍵束: chùm chìa khóa...
  • 荒城

    [ こうじょう ] n thành đổ nát/thành hoang phế 荒城を復元する: Phục hồi (phục chế, trùng tu) lại thành đổ nát (thành...
  • 荒原

    [ こうげん ] n Nơi hoang dã/đất hoang/vùng hoang sơ
  • 荒っぽい

    [ あらっぽい ] adj thô lỗ/mạnh bạo/khiếp đảm 彼は言葉遣いが荒っぽい。: Anh ta ăn nói rất thô lỗ. 息子は荒っぽい運転をする。:...
  • 荒い

    [ あらい ] adj gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo 今日は波が荒い。: Hôm nay sóng dữ dội. 彼は部下の使い方が荒い。:...
  • 荒す

    [ あらす ] v5s phá huỷ/gây thiệt hại/phá 野生の動物たちは作物を荒らした。: Thú hoang phá hoa màu. 大水に田畑を荒らされた。:...
  • 荒廃

    [ こうはい ] n sự phá huỷ/sự tàn phá/phá huỷ/tàn phá/hủy hoại
  • 荒廃する

    [ こうはい ] vs phá huỷ/tàn phá 戦争続きでその小国は完全に荒廃してしまった。: Do chiến tranh liên miên nên quốc gia...
  • 荒仕上げ

    Kỹ thuật [ あらしあげ ] mài thô [rough finishing]
  • 荒仕事

    [ あらしごと ] n công việc vất vả, cực nhọc
  • 荒地

    [ あれち ] n đất hoang
  • 荒れ

    [ あれ ] n giông tố
  • 荒れる

    Mục lục 1 [ あれる ] 1.1 v1 1.1.1 nứt nẻ (da)/khô nẻ 1.1.2 hoang vu/bị bỏ hoang 1.1.3 cuồng loạn (trạng thái thần kinh)/điên...
  • 荒れ狂う

    [ あれくるう ] v5u cuồng nộ/dữ dội あらしは一日中荒れ狂った。: Cơn bão trở nên dữ dội suốt cả ngày 希望を失って彼は荒れ狂った。:...
  • 荒らす

    [ あらす ] v5s phá huỷ/gây thiệt hại/tàn phá/phá hoại/cướp bóc/xâm phạm/xâm lấn/bóc lột/ăn
  • 荒削り

    Kỹ thuật [ あらけずり ] gọt thô [rough cutting]
  • 荒削りバイト

    Kỹ thuật [ あらけずりバイト ] dao gọt thô [roughing tool]
  • 荒々しい

    Mục lục 1 [ あらあらしい ] 1.1 n 1.1.1 thô kệch 1.2 adj 1.2.1 thô lỗ/cục cằn [ あらあらしい ] n thô kệch adj thô lỗ/cục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top