Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

開き封

[ ひらきふう ]

n

thư không niêm phong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 開き広げる

    [ ひらきひろげる ] n bành ra
  • 開く

    Mục lục 1 [ あく ] 1.1 n 1.1.1 há 1.2 v5k, vi 1.2.1 mở 1.3 v5k, vi 1.3.1 nở 2 [ ひらく ] 2.1 v5k, vi 2.1.1 banh 2.2 v5k, vt 2.2.1 mở [...
  • 開ける

    Mục lục 1 [ あける ] 1.1 v1 1.1.1 mở 1.1.2 há 1.1.3 đào/đục/khoan 2 [ ひらける ] 2.1 v1 2.1.1 khai thông//mở mang/tiến bộ [ あける...
  • 開かれたシステム

    Tin học [ ひらかれたシステム ] hệ thống mở [open system]
  • 開口部

    [ かいこうぶ ] n ỗ thoáng/lỗ mở/lỗ hổng 読取り書込み開口部: lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết 人工的な開口(部):...
  • 開口数

    Tin học [ かいこうすう ] lỗ hổng số [NA/numerical aperture]
  • 開墾

    [ かいこん ] n sự khai khẩn/khai khẩn/khai hoang/sự khai hoang 開墾可能地: đất có khả năng khai khẩn 未開墾地: đất chưa...
  • 開墾する

    [ かいこん ] vs khai khẩn/khai hoang 土地を開墾する: khai khẩn đất đai 農地を開墾する: khai khẩn đất nông nghiệp 荒野を開墾する :...
  • 開墾地

    [ かいこんち ] n đất khai khẩn/đất khai hoang 未開墾地でキャンプをする: cắm trại ở nơi đất chưa khai hoang 未開墾地における養殖漁業:...
  • 開始

    Mục lục 1 [ かいし ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi đầu/việc khởi đầu/việc bắt đầu 2 Tin học 2.1 [ かいし ] 2.1.1 sự bắt đầu...
  • 開始の時

    [ かいしのとき ] vs khi bắt đầu
  • 開始する

    [ かいし ] vs khởi đầu/bắt đầu ~するためのプロセスの開始: bắt đầu qui trình để làm ~ ~に関する交渉の即時開始:...
  • 開始変数

    Tin học [ かいしへんすう ] biến bắt đầu [starting variable (SV)]
  • 開始タグ

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かいしタグ ] 1.1.1 thẻ đánh dấu sự bắt đầu [beginning tag/starting tag/opening tag] 1.2 [ かいしたぐ...
  • 開封

    Mục lục 1 [ かいふう ] 1.1 n 1.1.1 thư không niêm phong/việc mở dấu niêm phong/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở 2 Kinh tế 2.1 [ かいふう...
  • 開封する

    [ かいふう ] vs mở niêm phong thư/mở thư/bóc tem/bóc thư/mở ナイフで開封する: mở thư bằng dao 間違えて~を開封する:...
  • 開幕

    Mục lục 1 [ かいまく ] 1.1 vs 1.1.1 khai mạc 1.2 n 1.2.1 lễ khai mạc [ かいまく ] vs khai mạc n lễ khai mạc 舞台の開幕までまだ30分ある。:...
  • 開幕する

    [ かいまくする ] n mở màn
  • 開店

    [ かいてん ] n sự mở cửa hàng/mở cửa hàng/mở cửa/sự khai trương nhà hàng/khai trương nhà hàng レストランの開店: mở...
  • 開店する

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa hàng 2 [ かいてんする ] 2.1 vs 2.1.1 mở hàng [ かいてん ] vs mở cửa hàng 彼女は美容院を開店した。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top