Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

降雨

[ こうう ]

n

trận mưa rào/mưa rào/cơn mưa rào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 降雨を祈願する

    [ こううをきがんする ] n đảo vũ
  • 降雨量

    [ こううりょう ] n lượng mưa rơi/lượng mưa
  • 降雨林

    [ こううりん ] n rừng mưa nhiệt đới
  • 降雪

    [ こうせつ ] n tuyết rơi
  • 降雪量

    [ こうせつりょう ] n lượng tuyết rơi
  • 降格処分

    [ こうかくしょぶん ] n cách chức/hình thức kỷ luật cách chức
  • 降水

    [ こうすい ] n mưa rơi/mưa/có mưa 降水(量)不足: Thiếu mưa 天気予報見ようね。あらやだ!降水確率60%だって!: Mẹ...
  • 降水量

    [ こうすいりょう ] n lượng kết tủa/kết tủa 降水量と温度の関係を示す図: Sơ đồ biểu thị mối quan hệ giữa lượng...
  • 虐げる

    [ しいたげる ] v1 đàn áp/áp bức 圧政で領民を ~: đàn áp dân thuộc địa bằng chính sách áp bức  虐げられた人々:...
  • 限定

    [ げんてい ] n sự hạn định/sự hạn chế/sự quy định giới hạn  ~ 版: phiên bản sản xuất và bán ra với số lượng...
  • 限定する

    Mục lục 1 [ げんてい ] 1.1 vs 1.1.1 hạn định/hạn chế/quy định giới hạn 2 [ げんていする ] 2.1 vs 2.1.1 vạch giới hạn...
  • 限定受信技術

    [ げんていじゅしんぎじゅつ ] vs Hệ thống Truy cập có điều kiện
  • 限定保証

    Tin học [ げんていほしょう ] bảo hành hạn chế [limited warranties]
  • 限定裏書

    Kinh tế [ げんていうらがき ] ký hậu hạn chế [restricted endorsement/restrictive endorsement]
  • 限度

    Mục lục 1 [ げんど ] 1.1 vs 1.1.1 điều độ 1.2 n 1.2.1 hạn độ/giới hạn/mức độ hạn chế 2 Kinh tế 2.1 [ げんど ] 2.1.1...
  • 限度見本

    Kỹ thuật [ げんどみほん ] mẫu giới hạn [boundary sample]
  • 限度検査

    Tin học [ げんどけんさ ] kiểm tra hạn chế [limit check]
  • 虐待

    Mục lục 1 [ ぎゃくたい ] 1.1 n 1.1.1 sự ngược đãi/ngược đãi/sự bạo hành/bạo hành 1.1.2 đọa đầy [ ぎゃくたい ] n...
  • 虐待する

    Mục lục 1 [ ぎゃくたいする ] 1.1 n 1.1.1 đày ải 1.1.2 đày 1.2 vs 1.2.1 ngược đãi [ ぎゃくたいする ] n đày ải đày vs...
  • 限り

    [ かぎり ] n, n-adv giới hạn/hạn chế/hạn できる限りのこと: những việc trong giới hạn có thể làm được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top