- Từ điển Nhật - Việt
陸橋
[ りっきょう ]
n
cầu chui/cầu vượt
- ~から陸橋を建設する :Xây cầu vượt từ ~
- 陸橋を渡る :Băng qua cầu vượt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
虹
[ にじ ] n cầu vồng 一度に二つも虹が見えると、雨が降るのを予告する。 :Nếu hai chiếc cầu vồng xuất hiện 1... -
虹彩
[ こうさい ] n Tròng đen/mống mắt 虹彩は目に入ってくる光の量を調節する: Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng... -
虹色
[ にじいろ ] n màu cầu vồng 足に虹色のペディキュアをしている :Sơn móng chân màu cầu vồng lên chân 虹色の輝き :Màu... -
険の有る目
[ けんのあるめ ] exp có cái nhìn sắc sảo/con mắt sắc (人)をじろりと見る(険の有る目): liếc ai đó với cái nhìn... -
険しい
Mục lục 1 [ けわしい ] 1.1 adj 1.1.1 khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc 1.1.2 dựng đứng/dốc [ けわしい ] adj khắt khe/gay gắt/nghiêm... -
険しい道
[ けわしいみち ] n con đường dốc/đường hiểm trở 山への険しい道: Con đường dốc (con đường hiểm trở) lên núi 険しい道で:... -
険しい路
[ けわしいみち ] n con đường dốc 険しいジグザグ道: con đường dốc ngoằn nghèo -
険路
[ けんろ ] n con đường dốc/đường hiểm trở -
険阻
Mục lục 1 [ けんそ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dốc/dựng đứng 1.2 n 1.2.1 trạng thái dốc/con dốc [ けんそ ] adj-na dốc/dựng đứng ~な山道:... -
険悪
Mục lục 1 [ けんあく ] 1.1 adj-na 1.1.1 khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc/nghiệt ngã/đáng sợ 1.2 n 1.2.1 sự khắt khe/sự gay gắt/sự... -
険悪な
Mục lục 1 [ けんあくな ] 1.1 n 1.1.1 hiểm độc 1.1.2 hiểm ác [ けんあくな ] n hiểm độc hiểm ác -
虻
[ あぶ ] n mòng 虻蜂取らずに終わる: ngã vào giữa 2 cái mòng あぶくのようにはじける: nổ tung như cái mòng -
陽
[ よう ] n mặt trời/ánh sáng mặt trời -
陽子
Mục lục 1 [ ようし ] 1.1 n 1.1.1 hạt proton 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようし ] 2.1.1 hạt proton [proton] [ ようし ] n hạt proton Kỹ thuật... -
陽当り
[ ひあたり ] n nơi mặt trời chiếu thẳng -
陽光
[ ようこう ] n ánh sáng mặt trời/ánh nắng -
陽暦
[ ようれき ] n dương lịch -
陽極
Mục lục 1 [ ようきょく ] 1.1 n 1.1.1 dương cực 1.1.2 cực dương 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようきょく ] 2.1.1 cực dương [anode, plate,... -
陽極バー
Kỹ thuật [ ようきょくバー ] thanh dương cực [anode bar] -
陽極スライム
Kỹ thuật [ ようきょくスライム ] bùn anốt [anode slime]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.