- Từ điển Nhật - Việt
障害者用環境制御装置
Kỹ thuật
[ しょうがいしゃようかんきょうせいぎょそうち ]
hệ thống kiểm soát môi trường cho những người bị tật nặng [environmental control system (for severely disabled persons) (ECS)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
障る
[ さわる ] v5r trở ngại/có hại/bất lợi 体に障る: có hại cho sức khoẻ -
障泥烏賊
[ あおりいか ] n Một loại mực ống/mực ống -
銃
[ つつ ] n Súng -
銃の銃身
[ つつのじゅうしん ] n nòng súng -
銃を撃つ
[ じゅうをうつ ] exp bắn súng -
銃器
[ じゅうき ] n súng ống -
銃砲
[ じゅうほう ] vs trọng pháo -
銃身
[ じゅうしん ] vs nòng -
銃脈
[ じゅうみゃく ] n tiêm vào tĩnh mạch -
銃殺
[ じゅうさつ ] n sự bị bắn chết -
銃殺する
[ じゅうさつ ] vs xử bắn -
銃撃する
[ じゅうげきする ] n nổ súng -
隈なく
[ くまなく ] adv khắp nơi/mọi nơi/tất cả các nơi ~ 探す: tìm kiếm khắp nơi -
銘々
[ めいめい ] n mỗi người/mỗi cá thể 銘々の部屋がある: mỗi người có một phòng riêng -
銘菓名曲
[ めいかめいきょく ] n danh ca -
銘記
[ めいき ] n sự ghi nhớ/sự khắc ghi -
銘記する
Mục lục 1 [ めいきする ] 1.1 vs 1.1.1 tạc dạ 1.1.2 ghi nhớ/khắc ghi [ めいきする ] vs tạc dạ ghi nhớ/khắc ghi この事を深く心に銘記せよ:... -
隘路
Mục lục 1 [ あいろ ] 1.1 n 1.1.1 Đường hẹp/hẻm núi/Nút giao thông thắt cổ chai/vấn đề chủ chốt/vấn đề trọng yếu... -
銘柄
Mục lục 1 [ めいがら ] 1.1 vs 1.1.1 nhãn hàng 1.2 n 1.2.1 nhãn hiệu 1.3 n 1.3.1 nhãn hiệu sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ めいがら ]... -
銘柄の位置付け
Kinh tế [ めいがらのいちづけ ] việc đóng nhãn hàng hoá [branding (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.