Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隣合う

[ となりあう ]

v5u

tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隣合わせ

    Mục lục 1 [ となりあわせ ] 1.1 adj-no 1.1.1 giáp bên/ngay bên cạnh/liền kề/tiếp giáp 1.2 n 1.2.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh...
  • 隣家

    [ りんか ] n nhà hàng xóm
  • 隣席

    [ りんせき ] ghế bên vị trí bên cạnh
  • 隣人

    [ りんじん ] n người láng giềng
  • 隣付き合い

    [ となりづきあい ] n quan hệ hàng xóm tốt đẹp/quan hệ hàng xóm láng giềng
  • 隣り合う

    [ となりあう ] v5u tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên 隣り合う角: góc kề
  • 隣り合わせ

    [ となりあわせ ] n sự liền kề/sự giáp ranh
  • 隣国

    [ りんごく ] n nước láng giềng
  • 隣組

    [ となりぐみ ] n Hiệp hội khu lân cận
  • 隣接

    [ りんせつ ] n sự tiếp giáp/sự kề bên/sự liền kề/sự giáp ranh
  • 隣接する

    [ りんせつ ] vs tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên
  • 隣接単位料金区域

    Tin học [ りんせつたんいりょうきんくいき ] vùng thông điệp gần kề [adjacent message area]
  • 隣接定義域

    Tin học [ りんせつていぎいき ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain]
  • 隣接局

    Tin học [ れんせつきょく ] văn phòng bên cạnh [neighboring office/adjoining office]
  • 隣接局通知

    Tin học [ りんせつきょくつうち ] thông báo liền kề [neighbor notification]
  • 隣接ノード

    Tin học [ りんせつノード ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node]
  • 隣接ドメイン

    Tin học [ りんせつドメイン ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain]
  • 隣接節点

    Tin học [ りんせつせってん ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node]
  • 隣村

    [ となりむら ] n thôn lân cận
  • [ のみ ] n Con bọ chét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top