- Từ điển Nhật - Việt
雄蜂
Xem thêm các từ khác
-
雄蘂
[ おしべ ] n nhị đực -
蛆
[ うじ ] n giòi ごみ箱の中に蛆がわいていた: có giòi trong thùng rác 蛆虫が涌いている: bị giòi ăn 蛆虫が涌く: giòi... -
集まり
[ あつまり ] n sự thu thập/sự tập hợp lại -
集まる
Mục lục 1 [ あつまる ] 1.1 n 1.1.1 dồn 1.2 v5r 1.2.1 tập hợp lại/tụ họp lại/tụ hội/tập trung 1.3 v5r 1.3.1 tích chứa 1.4... -
集う
[ つどう ] v5u tập hợp lại/thu thập -
集合
Mục lục 1 [ しゅうごう ] 1.1 n 1.1.1 tập hợp (toán học)/tập trung 1.1.2 họp 1.1.3 hội họp 1.1.4 hội 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゅうごう... -
集合型
Tin học [ しゅうごうがた ] kiểu tập hợp [set type] -
集合の元
Kỹ thuật [ しゅうごうのもと ] phần tử của tập hợp [element] Category : toán học [数学] -
集合する
Mục lục 1 [ しゅうごう ] 1.1 vs 1.1.1 tập hợp/tập trung 2 [ しゅうごうする ] 2.1 vs 2.1.1 qui tập 2.1.2 quây quần 2.1.3 nhóm... -
集合体
Tin học [ しゅうごうたい ] tập hợp [aggregate] -
集合値属性
Tin học [ しゅうごうちぞくせい ] thuộc tính đã có giá trị [set-valued attribute] -
集合族
Kỹ thuật [ しゅうごうぞく ] họ tập hợp [family of sets] Category : toán học [数学] -
集塵
Kỹ thuật [ しゅうじん ] sự hút bụi [dust collection] -
集塵器
Kỹ thuật [ しゅうじんき ] máy hút bụi -
集中
Mục lục 1 [ しゅうちゅう ] 1.1 n 1.1.1 trong văn tập/trong tập 1.1.2 tập trung [ しゅうちゅう ] n trong văn tập/trong tập tập... -
集中型N多端点コネクション
Tin học [ しゅうちゅうがたNたたんてんコネクション ] kết nối đa điểm cuối tập trung [centralized (N)-multi-endpoint-connection] -
集中する
Mục lục 1 [ しゅうちゅう ] 1.1 vs 1.1.1 tập trung (suy nghĩ)/chú trọng 2 [ しゅうちゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 tập trung 2.1.2 gom... -
集中化
Tin học [ しゅうちゅうか ] sự tập trung [centralization (vs)] -
集中データ処理
Tin học [ しゅうちゅうデータしょり ] xử lý dữ liệu tập trung [centralized data processing] -
集中データ処理システム
Tin học [ しゅうちゅうデータしょりシステム ] hệ thống xử lý dữ liệu tập trung [centralized data processing system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.