Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

零点エネルギ

Kỹ thuật

[ れいてんエネルギ ]

năng lượng điểm không [zero-point energy]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 零落する

    Mục lục 1 [ れいらくする ] 1.1 n 1.1.1 khánh kiệt 1.1.2 đốn kiếp [ れいらくする ] n khánh kiệt đốn kiếp
  • 零行列

    Tin học [ れいぎょうれつ ] ma trận không [zero matrix]
  • 零時

    [ れいじ ] n không giờ/mười hai giờ đêm
  • [ かみなり ] n sấm/sét 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?: Nếu bị sấm (sét) đánh thì sẽ như thế nào? 私たちは、真夜中にとどろく雷の音で目が覚めた:...
  • 雷がなる

    [ かみなりがなる ] n sấm động
  • 雷管

    [ らいかん ] n kíp nổ
  • 雷魚

    [ らいぎょ ] n cá lóc
  • 雷鳴

    [ らいめい ] n sấm sét 大きな雷鳴を伴うひどい雷雨 :Cùng với sấm sét là mưa to gió lớn. こんなに大きな雷鳴を聞くのは生まれて初めてだ。 :Kể...
  • 雷雨

    [ らいう ] n bão tố 雷雨の中を走る :Chạy trong cơn bão tố. 誰もが雷雨を心配し過ぎていたわけではない。 :Không...
  • 雷激戦

    [ らいげきせん ] n đánh chớp nhoáng
  • [ たこ ] n con bạch tuộc 蛸脚配線をする :Mắc đường điện theo kiểu chân bạch tuộc 蛸壺:Bẫy bắt bạch tuộc
  • [ ひょう ] n mưa đá
  • 電力

    Mục lục 1 [ でんりょく ] 1.1 n 1.1.1 điện năng 1.1.2 điện lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんりょく ] 2.1.1 điện lực [power] [ でんりょく...
  • 電力供給

    [ でんりょくきょうきゅう ] n Sự cung cấp điện 何百万の人々に対する電力供給を中断する :ngừng cấp điện cho...
  • 電力制限

    Tin học [ でんりょくせいげん ] giới hạn nguồn điện [power limitation/power restriction]
  • 電力切れ

    Tin học [ でんりょくぎれ ] tắt nguồn điện [power (supply) cutoff]
  • 電力債

    [ でんりょくさい ] n trái phiếu của công ty điện lực
  • 電力計

    Mục lục 1 [ でんりょくけい ] 1.1 n 1.1.1 Oát kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんりょくけい ] 2.1.1 oát kế [wattmeter] [ でんりょくけい...
  • 電力輸送

    [ でんりょくゆそう ] n Sự truyền điện
  • 電力束密度

    Tin học [ でんりょくそくみつど ] mật độ dòng điện [power flux density]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top