Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電柱

Mục lục

[ でんちゅう ]

n

cột điện
あそこにあるような、電柱の番地表示を見て。ここは永福3丁目って書いてあります :Nhìn dòng chữ số trên cột điện kìa, giống con số ở đó. Trên đó ghi là "đây là Eifuku 3-chome".
周りから挑発を受けて電柱を登った若者の命を彼は助けた :Anh ấy đã cứu sống một bạn trẻ dám mạo hiểm trèo lên cột điện từ gần đó.

Kỹ thuật

[ でんちゅう ]

Cột điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電探

    [ でんたん ] n Rađa
  • 電極

    Mục lục 1 [ でんきょく ] 1.1 n 1.1.1 Điện cực 1.1.2 cực điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんきょく ] 2.1.1 điện cực [electrode]...
  • 電極チップ

    Kỹ thuật [ でんきょくチップ ] đầu điện cực [electrode tip] Explanation : スポット溶接において母材に直接接触して溶接電流を通ずるとともに加庄力を伝える作用をする棒状電極。
  • 電極チップホルダ

    Kỹ thuật [ でんきょくチップホルダ ] bộ giữ đầu điện cực [electrode tip holder]
  • 電極ドレッシング

    Kỹ thuật [ でんきょくドレッシング ] sự mài nhãn điện cực [electrode dressing]
  • 電極電位

    [ でんきょくでんい ] n điện thế điện cực 標準電極電位 :Điện thế điện cực tiêu chuẩn 可逆電極電位 :Điện...
  • 電機

    [ でんき ] n điện cơ 多くの電機メーカーやカメラメーカーにとって、デジタルカメラ事業は稼ぎ頭である :Đối...
  • 電機子

    [ でんきし ] n phần ứng (điện) 電機子巻き付け部 :Bộ phận bọc quanh phần ứng. 電機子漏れリアクタンス :sự...
  • 電気

    Mục lục 1 [ でんき ] 1.1 n 1.1.1 điện/đèn điện 1.1.2 điện khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんき ] 2.1.1 điện [electricity] [ でんき...
  • 電気で動く

    [ でんきでうごく ] exp chạy bằng điện バッテリーに蓄えられた電気で動く :Chạy bằng điện dự trữ trong pin....
  • 電気の球

    [ でんきのたま ] n Bóng điện/bóng đèn điện
  • 電気けいれん療法

    [ でんきけいれんりょうほう ] n Liệu pháp co giật do chạm điện 電気けいれん療法を施す :Tiến hành liệu pháp co...
  • 電気学

    [ でんきがく ] n điện khí học
  • 電気実験機

    [ でんきじっけんき ] n máy đo điện
  • 電気容量

    [ でんきようりょう ] n Điện dung
  • 電気工

    [ でんきこう ] n Thợ điện
  • 電気工場

    [ でんきこうじょう ] n nhà máy điện
  • 電気工学

    [ でんきこうがく ] n kỹ thuật điện 電気工学に精通している :Tinh thông về kỹ thuật điện. 電気工学課程 :khóa...
  • 電気代

    [ でんきだい ] n tiền điện 私にはびた一文残っておらず、電気代すら支払うことができない :Tôi chẳng còn một...
  • 電気会社

    [ でんきがいしゃ ] n Công ty điện 水力電気会社 :Công ty phát điện bằng sức nước.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top