Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電気椅子

[ でんきいす ]

n

ghế điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電気機器

    [ でんききき ] n Hàng điện tử 欧州電気機器統一安全規格委員会 :Ủy ban quy cách an toàn thống nhất thiết bị điện...
  • 電気機関車

    [ でんききかんしゃ ] n Đầu máy điện 交流電気機関車 :Đầu máy điện xoay chiều. ディーゼル電気機関車 :Đầu...
  • 電気機械

    [ でんききかい ] n cơ điện
  • 電気毛布

    [ でんきもうふ ] n chăn điện 電気毛布のスイッチを入れる :Bật công tắc chăn điện. 電気毛布加熱 :Thêm nhiệt...
  • 電気洗濯機

    [ でんきせんたくき ] n máy giặt bằng điện 家庭用電気洗濯機 :Máy giặt bằng điện dùng trong gia đình
  • 電気溶接

    [ でんきようせつ ] n sự hàn điện 電気溶接機 :máy hàn điện 電気溶接鋼管 :ống dẫn hàn điện
  • 電気溶接の合金鋼

    Kỹ thuật [ でんきようせつのごうきんこう ] thép hợp kim hàn bằng điện
  • 電気時計

    [ でんきどけい ] n đồng hồ điện 電気時計装置 :Hệ thống đồng hồ điện.
  • 電池

    Mục lục 1 [ でんち ] 1.1 n 1.1.1 pin 1.1.2 cục pin 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんち ] 2.1.1 pin [battery/cell] 2.2 [ でんち ] 2.2.1 Pin 3 Tin...
  • 電池式計算器

    Tin học [ でんちしきけいさんき ] máy tính dùng pin [battery-powered calculator]
  • 電波

    Mục lục 1 [ でんぱ ] 1.1 n 1.1.1 sóng điện 1.1.2 luồng sóng điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんぱ ] 2.1.1 sóng điện [electric wave]...
  • 電波管理

    [ でんぱかんり ] n sự quản lý sóng điện 電波管理審議会 :Hội đồng quản lý sóng điện
  • 電波探知器

    [ でんぱたんちき ] n Rađa
  • 電波探知機

    [ でんぱたんちき ] n Rađa
  • 電波望遠鏡

    [ でんぱぼうえんきょう ] n kính thiên văn radio デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :Cuộc...
  • 電源

    Mục lục 1 [ でんげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn điện/nút power (ở TV) 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんげん ] 2.1.1 nguồn điện [Power supply]...
  • 電源供給

    Mục lục 1 [ でんげんきょうきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp điện 2 Tin học 2.1 [ でんげんきょうきゅう ] 2.1.1 cung cấp...
  • 電源ランプ

    Tin học [ でんげんランプ ] ánh sáng điện [power light]
  • 電源切断状態

    Tin học [ でんげんせつだんじょうたい ] trạng thái ngắt điện [power disconnected (state)]
  • 電源コード

    Tin học [ でんげんコード ] dây nối nguồn điện [power cord]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top